A
Kiến thức về từ vựng
strike /straɪk/(n): cuộc đình công
management / ˈmænɪdʒmənt / (n): ban giám đốc
refuse (v): từ chối - refusal (n) : lời từ chối
consideration / kənˌsɪdəˈreɪʃn̩ /(n): sự cân nhắc, sự xem xét
Đáp án: A. differentials / ˌdɪfəˈrenʃl̩z): sự chênh lệch về lương
Cụm từ: wage/pay/ income differentials: sự chênh lệch về tiền công/thu nhập
Các đáp án còn lại:
B. difference (n): sự khác biệt
C. subsidy / ˈsʌbsədi / (n): tiền trợ cấp
D. opportunity / ˌɒpəˈtjuːnɪti / (n): cơ hội
Tạm dịch: Nguyên nhân chính của cuộc đình công đó chính là sự từ chối của ban giám đốc về việc xem xét kĩ hơn câu hỏi về sự chi trả chênh lêch tiền công.