Question 30: Are you taking this semester?
A. home economic B. home economics C. house economics D. house economic
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 17)
B
Kiến thức về từ vựng
take a subject (English, Math): học môn gì đó (ví dụ: anh, toán..)
economic / ˌiːkəˈnɒmɪk / (adj): có tính kinh tế, tiết kiệm
economics / ˌiːkəˈnɒmɪks / (n): môn kinh tế
Cụm từ: home economics: môn học nữ công gia chánh
semester / sɪˈmestə / (n): học kì
Dịch nghĩa: Bạn có học môn nữ công gia chánh trong học kì này không?