Question 32: ____ a minute! I can’t find my keys.
A. Keep on B. Hold on C. Goon D. Carry on
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 14)
B
Kiến thức về cụm từ
Đáp án: B. hold on: chờ
A. keep on: tiếp tục
C. go on: bắt đầu
D. carry on: tiếp tục
Dịch nghĩa: Chờ một chút! Tôi không tìm thấy chìa khóa.