Question 32: Karen was terribly nervous before the interview, but she managed to pull herself and act confidently.
A. through B. over C. together D. off
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 11)
C
Kiến thức về thành ngữ
Cụm động từ: pull oneself together: lấy lại bình tĩnh, tự kiềm chế lại mình
nervous /ˈnəːvəs/ (adj): căng thẳng
interview/ˈintəvjuː/ (n): buổi phỏng vẩn
act/ækt/ (v): cư xử
manage + to V: cố, xoay xở làm gì
confidently /ˈkɔnfidəntli/ (adv): một cách tự tin
Dịch nghĩa: Karen cực kì căng thẳng trước buổi phỏng vấn, nhưng cô ấy đã lấy lại được bình tĩnh và cư xử một cách tự tin.