C
Kiến thức về từ vựng
judge / dʒʌdʒ / (n): tòa
murderer / ˈmɜːdərə / (n): kẻ giết người
lifetime imprisonment: tù chung thân
Đáp án C. sentence / ˈsentəns / (v) + sb + to st: kết án ai
Các đáp án còn lại:
A. accuse / əˈkjuːz / +Sb + of Ving/st: buộc tội ai vì làm gì
B. convict / kənˈvɪkt / + sb + of st: kết án ai
D. prosecute /prosecute/ + st (v): khởi tố, kiện
Dịch nghĩa: Tòa tuyên án kẻ giết người tù chung thân.