Question 33: He was____________with an extraordinary musical ability.
A. ensured B. entrusted C. entreated D. endowed
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 19)
D
Kiến thức về thành ngữ
Extraordinary /ɪk'strͻ:dɪnǝri/ (a): đặc biệt
musical ability (np): tài năng âm nhạc
Đáp án: D. endowed
be endowed with sth - được trời phú cho điều gì
C. entreated /ɪn'tri:tid/ (v): khẩn khoản, nài xin
B. entrusted /ɪn'trʌstid/ (v): giao phó cho
Dịch nghĩa: Anh ấy được trời phú cho khả năng âm nhạc đặc biệt