A
Kiến thức về từ vựng
Đáp án: A. continual / kənˈtɪnjʊəl / (adj): liên tục, liên miên
complaint / kəmˈpleɪnt / (n): lời phàn nàn; complain (v) about st phàn nàn về cái gì
Cụm từ: continual complaints
quality / ˈkwɒlɪti / (n): chất lượng
product / ˈprɒdʌkt / (n): sản phẩm
Các đáp án còn lại:
B. continued / kənˈtɪnjuːd / (adj): được tiếp tục
C. continuous / kənˈtɪnjʊəs / (adj): kéo dài
Dịch nghĩa: Công ty nhận được những lời phàn nàn liên tục về chất lượng các sản phẩm của nó.