C
Kiến thức về từ vựng
truant /ˈtruːənt/ (n): đứa bé trốn học
Đáp án C. expel /iks'pel/: bị đuổi học
behavior /biˈheivjə/ (n): lối cư xử, hành vi
unbecoming /ˌʌnbiˈkʌmiŋ/ (adj): không phù họp
Các đáp án còn lại:
A. dispel /dis'pel/ (v): xua đuổi đi, xua tan
B. repel/rɪˈpel/ (v): đẩy xa, đẩy lùi, khước từ
D. compel /kəmˈpel/ (v): bắt buộc
Dịch nghĩa: Đứa bé hay trốn học bị đuổi khỏi trường vì hành vi không đúng.