Question 34: You too much emphasis on your academic success. Be relaxed!
A. offer B. take C. give D. put
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 17)
D
Kiến thức về cụm từ cố định
academic ˌækəˈdemɪk / (adj): ảo tưởng, không có thật
success / səkˈses / (n): thành công
relax / rɪˈlæks / (v): thả lỏng
Be relaxed: thư giãn, thả lỏng đi
Cụm từ: put emphasis /'emfasis/ on: nhấn mạnh, chú trọng
Dịch nghĩa: Bạn đã quá chú trọng tới những thành công hão huyền. Hãy thư giãn đi.