D
Kiến thức về cụm động từ
lorry / ˈlɒri \ (n): xe tải
safety / ˈseɪfti / (n): sự an toàn
crossing / ˈkrɒsɪŋ / (n): sự giao nhau; chỗ cắt nhau
Cụm từ: safety crossing: lối sang đường dành cho người đi bộ
Đáp án: D. knock down: húc ngã, đánh ngã
Đáp án còn lại:
A. knock out (thể dục; thể thao) hạ đo ván (quyền Anh); đánh gục, đánh bại (kẻ địch)
B. run across: tình cờ gặp
C. run out: hết; cạn kiệt
Dịch nghĩa: Đứa trẻ bị húc ngã bởi một chiếc xe tải ở lối sang đường dành cho ngưòi đi bộ trên trục đường chính.