Question 38: I have looked through the report, but I must admit, only ________ .
A. superficially B. thoroughly C. carefully D. seriously
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 6)
A
Kiến thức về từ vựng
A superficially (adv): một cách hời hợt/qua loa; nông cạn
B. thoroughly (adv): một cách kỹ lưỡng, sâu sắc
C. carefully (adv): một cách cẩn thận
D. seriously (adv): một cách nghiêm túc/ nghiêm trọng
Dịch nghĩa: Tôi đã xem xét báo cáo, nhưng tôi phải thừa nhận là tôi chỉ xem một cách qua loa