Question 38: I'm afraid I'm rather about the existence of ghosts.
A. skeptical B. partial C. adaptable D. incapable
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 11)
A
Kiến thức về từ vựng
existence /igˈzistəns/ (n): sự tồn tại
Đáp án: A. skeptical /'skeptikl/ (adj): hoài nghi
Các đáp án còn lại:
B. partial /ˈpɑːʃl/ (adj) + to: mê thích
C. adaptable /əˈdæptəbl/ (adj): có thể thích nghi được
D. incapable /inˈkeipəbl/ + of Ving: không thể làm gì
Dịch nghĩa: Tôi e rằng tôi vẫn hoài nghi về sự tồn tại của ma.