D
Kiến thức về từ vựng
Serious/'sɪǝriǝs/ (a): thật sự, nghiêm tức
investor /ɪn’vestǝr/ (n): nhà đầu tư
stock market (np): thị trường chứng khoán
Đáp án: D. dabble (in/at) /’dæbl/ (v): học đòi, làm chơi bời
c. paddle /'pædl/ (v): nghịch ngợm
B. splatter /’splætǝ/ (v): nói lắp bắp
A splash /splæʃ/ (v): tóe lên, văng lên
Dịch nghía: ông Brown không phải là một nhà đầu tư thực sự nhưng ông ấy lại thích học đòi đầu tư vào thị trường chứng khoán