Question 39: Nothing was arranged, it was all very .
A. A taken away B. worn out C. slapdash D. slap up
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 11)
C
Kiến thức về từ vựng
arrange /əˈreindʒ/ (v): sắp đặt, sắp xếp
C. slapdash /ˈslæpdæʃ/ (adj): cấu thả, vội vàng
Các đáp án còn lại:
A. take away: mang đi, lấy đi
B. wear out: rách, mòn, kiệt sức
Dịch nghĩa: Không có gì được sắp xếp, tất cả đều rất cẩu thả vội vàng.