A
Kiến thức về từ vựng
die (v) chết; dying (adj): sắp chết
interpret /in'tə:prit/ (v): hiểu, giải thích
request /ri'kwest/ (n): lời thỉnh cầu
speech /spiːtʃ/ (n): lời nói
Cấu trúc: S + V / to be + so adj that S + V:... đến nỗi mà...
Đáp án:
A. incoherent /ˌinkouˈhiərənt/ (adj): không mạch lạc, rõ ràng, không liền mạch
Các đáp án còn lại:
B. indiscreet / ˌindisˈkri:t / (adj): không thận trọng, hớ hênh
C. nonchalant/ˈnɒnʃələnt/ (adj): lãnh đạm, vô tình
D. impotent / ˈɪmpətənt / (adj): lọm khọm, bất lực
Dịch nghĩa: Lời nói của người đàn ông sắp chết rời rạc đến nỗi không ai hiểu được nguyện vọng cuối cùng của ông.