Question 4: The school's going to have a swimming _________ for the first-year students.
A. competition (N): cuộc thi B. compete(V): thi đấu C. competitively(adv): một cách cạnh tranh D. competitive (A):mang tính cạnh tranh
Kiến thức: Cấu tạo từ
Ta có a là danh từ “swimming”, ta cần danh từ để tạo thành cụm danh từ => A. Competition
Tạm dịch: Trường sẽ tổ chức cuộc thi bơi lội cho sinh viên năm nhất