Question 40: He gambled his life's savings before starting on his wife's.
A. across B. around C. out D. away
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 11)
D
Kiến thức về cụm động từ
gamble /'gæmbl/ (v): đánh bạc
gamble away: thua bạc
Tạm dịch: Anh ta đã thua bạc hết toàn bộ số tiền tiết kiệm trước khi bắt đầu tính đến chuyện lấy vợ.