D
Kiến thức về từ vựng
organization /, ˌɔːɡənaɪˈzeɪʃn̩ / (n): tổ chức, cơ quan
aim / eɪm / (n): mục đích
disease / dɪˈziːz / (n): dịch bệnh
symptom / ˈsɪmptəm / (n): triệu chứng
Đáp án: D. disseminate / dɪˈsemɪneɪt / (v): phổ biến
Các đáp án còn lại:
A. disentangle / ˌdɪsɪnˈtæŋɡl̩ / (v): gỡ rối
B. deride / dɪˈraɪd / (v): cười nhạo, chế nhạo
C. dwindle / ˈdwɪndl̩ / (v): chỏ lại, thu lại, co hẹp
Cấu trúc: Mệnh đề chỉ mục đích: s + V so that + s + V: để mà
Dịch nghĩa: Một trong những mục đích của tổ chức là phổ biến thông tin về dịch bệnh để nhiều người hơn biết về triệu chứng của nó.