C
Kiến thức về từ vựng
keep Sb awake: làm ai tỉnh giấc
mosquito/ məˈskiːtoʊ /(n): con muỗi
Đáp án C. whine / waɪn / (n): tiếng vo ve
A. moan / məʊn / (n): tiếng than van, tiếng kêu van, tiếng rền rĩ
B. groan / ɡrəʊn / (n): sự rên rỉ; tiếng rên rỉ
D. screech / skriːtʃ / (n): tiếng kêu thất thanh, tiểng thét, tiếng rít
Dịch nghĩa: Tôi bị đánh thức hầu như suốt cả đêm bỏi tiếng vo ve của con
muỗi trong tai tôi.