A
Kiến thức về từ vựng
safety /'seifti/ (n) : sự an toàn
regulation /ˌreɡjʊˈleɪʃn̩/ (n): sự điều chỉnh, quy định, quy tắc
resulted in [rɪˈzʌltɪd] (v): dẫn tới
minor / ˈmaɪnə/ (adj): nhỏ hơn
Đáp án: A. disregard /ˌdisri'ga:d/ + of/ for sb/st: thiếu quan tâm, bất chấp, coi thường ai/ cái gì
Các đáp án còn lại:
B. unfamiliarity /ˌʌnfəˌmɪlɪˈærɪti/ (n): sự xa lạ
C. carelessness / ˈkeələsnəs /(n): sự cẩu thả
D. inattention / ˌɪnəˈtenʃn̩ /(n): sự thiếu chú ý, lơ là
Dịch nghĩa: Sự coi thường những quy định an toàn thực sự đã dẫn tới một số vụ tai nạn nhỏ.