B
Kiến thức về cụm từ cố định
roughly / ˈrʌfli / (adv): đại khái, đại thể
communication / kəˌmjuːnɪˈkeɪʃn̩ / (n): sự giao tiếp
Cụm từ: on a par + with: ngang hàng với
Các đáp án còn lại:
A. level / ˈlevl̩ / (n); cụm từ on + a + level + with: mức độ ngang nhau
C. equal /ˈiːkwəl / + to (adj): ngang bằng
D. Cụm từ : to be in tune with somebody hợp với ai, hoà thuận vớỉ ai
Dịch nghĩa: Tiếng Anh của anh ấy đại khái ngang như tiếng Hy Lạp của tôi, vì vậy sự giao tiếp khá khó khăn.