Question 44: My sister was a very _______woman, one day she would be happy, the next miserable.
A. uncontrollable B. uneven C. temperamental D. dispirited
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 16)
B
Kiến thức về từ vựng
miserable /ˈmɪzrəbl̩ /(a): đau khổ, khổ sở
Đáp án: B. uneven (a): thất thường
Các đáp án còn lại:
A. uncontrollable /ˌʌnkənˈtrəʊləbl / (a): không kiểm soát được
C. temperamental /ˌtemprəˈmentl /(a): bất thường, đồng bóng
D. dispirited / dɪˈspɪrɪtɪd /(a): chán nản
Tạm dịch: Chị tôi là một người rất thất thường, một ngày cô ấy rất vui vẻ, hạnh phúc, ngày tiếp theo lại đau khổ.