D
Kiến thức về từ vựng
professional /prə’feʃənl/ (adj): chuyên nghiệp
sportsman /'spɔ:tsmən/ (n): nhà thể thao
Đáp án D. intent /in'tent/ + on st (adj): dốc lòng, phấn đấu, mải mê
A. certain /'sə:tn/ + of / about st (adj): chắc chắn về điều gì be certain to V: chắc chắn làm gì
B. eager /'i:gə/ + for st/to do st: háo hức làm gì
C. definite /'definit/ (adj): xác định
Tạm dịch: Alex có đủ sự mải mê để trở thành người chơi thể thao chuyên nghiệp nhưng anh ta không muốn nghe bất cứ lời khuyên của ai.