D
Kiến thức về từ vựng
sue /sju:/ (y) + (to sb) + for st: kiện ai về cái gì
show up: xuất hiện
court/ kɔːt / (n): quan tòa
grant / ɡrɑːnt / (v): công nhận, chấp nhận
Các đáp án còn lại:
A. desire / dɪˈzaɪə /(v) + to V: mong muốn, khát khao
B. yearn / jɜːn / (v) + for st mong muốn, khát khao
C. deputize / ˈdepjʊtaɪz / (v) + for sb: đại dỉện cho
Dịch nghĩa: Sau khi cô ta cố kiện để lí hôn và ngưừi chồng không xuất hiện thì quan tòa chấp nhận nguyện vọng của cô ta