B
Kiến thức về ngữ pháp
A. similar to somebody/something: tương tự như
E.g: My teaching style is similar to that of most other teachers.
B. just like + N/Pronoun: giống y như
C. such as: theo sau bởi danh từ, mang tính liệt kê
D. as well as: mang nghĩa như not only... but also
E.g: She is clever as well as beautiful. (= She is not only beautiful, but also clever).
Dịch nghĩa: David là đội trường của đội bóng bầu dục ở trường, giống y như bố cậu ấy trước đây).