C
Kiến thức về từ vựng
Đáp án C. inhibited /ɪnˈhɪbɪtɪd / (adj): rụt rè, thiếu tự nhiên
Các đáp án còn lại:
A. prevent / prɪˈvent / (v]: ngăn cản
prevent sb from Ving: ngăn cản ai làm gì
B. hindered / ˈhɪndəd /(adj): ở đằng sau
to hinder someone from working: cản trở không để ai làm việc gì
D. deter / dɪˈtɜː (v) + sb from Ving: ngăn cản ai làm gì
Dịch nghĩa: Cô ta đã cười với tôi vài lần, nhưng tôi quá rụt rè để hẹn cô ấy.