Question 48: We've bought some chairs for the garden so that they are easy to store away.
A. adapting B. adjusting C. bending D. folding
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 11)
D
Kiến thức về từ vựng
Đáp án: D. fold /fəʊld/ (v): gập
folding (adj): có thể gập được
Cụm từ: a folding chair: ghế gập
so that + S + V: để mà
Các đáp án còn lại:
A. adapt /əˈdæpt/ (v): thích nghỉ, phù hợp
B. adjust /əˈdʒʌst/ (v): điều chỉnh
C. bend /bend/ (v): bẻ cong, uốn cong
store away: cất, dọn
Dịch nghĩa: Chúng tôi mua vài cái ghế gấp trong vườn để mà dễ cất đi.