A
Kiến thức về cụm động từ
A. put up with: chịu đựng
B. stand in for: đại diện, thay mặt cho
C. sit out:
+ to stay in a place and wait for something unpleasant or boring to finish (ngồi một chỗ và chờ đợi cái gì đó nhàm chán hoặc không thoải mái kết thúc)
E.g: We sat out the storm in a cafe.
+ to not take part in a dance, game or other activity (không tham gia vào một điệu nhảy, trò chơi hoặc hoạt động khác)
E.g: I think I'll sit this one out.
D. stand up to: đương đầu với, chống lại (ai đó); chịu được (dùng với vật liệu, sản phẩm)
E.g: It was brave of her to stand up to those bullies.
Dịch nghĩa: Tôi không thể chịu đựng được tiếng ồn đó nữa.