D
Kiến thức về cụm động từ
in public: ở chỗ đông người, công cộng
embarrass + sb /ɪmˈbærəs/(v): làm ai xấu hổ, ngại ngùng
embarrassment (adj): sự xấu hổ, sự ngại ngùng
embarrassing (adj): đáng ngại, đáng xấu hổ
Cụm từ: put + Sb + down: hạ nhục ai
Các đáp án còn lại
A. put up: xây, dựng lên
B. put off: trì hoãn = delay, postpone
C. put through: hoàn thành
Dịch nghĩa: Một trong những người bạn học của tôi luôn hạ nhục tôi chỗ đông người. Điều đó thật đáng xấu hồ.