Question 7. Because of working hard, Jimmy finally achieved ______.
A. successful B. success C. succeed D. successfully
Kiến thức từ vựng:
- successful (adj): thành công - success (n): thành công
- succeed (v): thành công - successfully (adv): một cách thành công
Chỗ trống đứng sau ngoại động từ achieve → cần danh từ
Tạm dịch: Vì làm việc chăm chỉ, Jimmy cuối cùng cũng đã đạt được thành công.
→ Chọn đáp án B