Kiến thức về cụm từ cố định
breastcancer /brest/ (n):ung thư vú
cancer (n): ung thư phổi
as well as: cũng như
Đáp án: D. associated / əˈsəʊʃieɪtɪd /+ with: có liên quan đến
Các đáp án còn lại:
A. concerned / kənˈsɜːnd / (adj)+ about/ for: có liên quan, quan tâm đến
B. originated / əˈrɪdʒəneɪtɪd / + from (v): bắt nguồn từ
C. caused by (v): gây ra bởi
Dịch nghĩa: Hút thuốc lá có liên quan tới ung thư vú cũng như ung thư phổi.