Question 7: Despite all the interruptions, he ________ with his work.
A. pressed on B. held on C. stuck at D. hung out
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 6)
A
Kiến thức về cụm động từ
A. press ahead/on (with sth): to continue doing sth in a determined way; to hurry forward : quyết tâm, kiên trì
B. hold on: nắm chặt, giữ máy, đợi
C. stick at sth: miệt mài làm, bền bỉ tiếp tục
D. hang out: dành thời gian ở một địa điểm nào đó
Dịch nghĩa: Bất chấp mọi sự gián đoạn anh ấy vẫn kiên trì với công việc của mình.