Question 8: If you leave your baggage at the airport, it will be taken away.
A. inattentive B. careless C. unattended D. neglectful
1000 câu khó mục tiều 9+ Tiếng anh ôn Tốt nghiệp THPT Quốc Gia (Lesson 8)
C
Kiến thức về từ vựng
baggage /ˈbæɡɪdʒ/ (n): hành lý
c. unattended /ˌʌnəˈtendɪd/ (adj) không được giám sát
Các đáp án còn lại:
A. inattentive /ˌɪnəˈtentɪv/ (adj): lơ là, thiếu chú ý
B. careless /ˈkeələs/ (adj): bất cẩn
D. neglectful /nɪˈɡlektfəl/ (adj): sao lãng, cẩu thả
cụm động từ: take st away: mang/lấy cái gì đi
Dịch nghĩa: Nếu bạn để hành lý của bạn không có người giám sát ở sân bay, nó sẽ bị lấy mất.