A
Kiến thức về từ vựng
general / ˈdʒenr̩əl / (n): ông đại tướng
campaign / kæmˈpeɪn / (n): chiến dịch
Đáp án: A. boast /boust/ (v) + about st: bốc phét, khoác lác, khoe khoang về cái gì
Các đáp án còn lại:
B. praise / preiz/ (v] + sb for st: ca ngợi ai về cái gì
C. compliment / ˈkɒmplɪment / (v) + Sb + on st: khen ngợi ai về cái gì
D. congratulate / kənˈɡrætʃʊleɪt / (v) + sb on st/ Ving: chúc mừng ai về điều gì
Dịch nghĩa: ông đại tướng lúc nào cũng khoe khoang về những chiến dịch đã qua của mình.