Question 8. When she was stopped by the police for speeding, she gave them a(n)________ name and address.
A. false B. counterfeit C. inauthentic D. artificial
Giải thích: a false name: tên giả (n)
Dịch: Khi cô ta bị ngăn lại bởi cảnh sát vì quá tốc độ, cô ta đã cho họ một cái tên cùng địa chỉ giả.
Mở rộng:
A. false:
+ false name: cái tên giả
+ false claim/ accusation/ statement/ belief/ assumption/ impression
+ false teeth/ eyelashes/ beard: răng/ lông mi/ râu giả
B. counterfeit: giả (thường dùng với hàng hóa, hoặc tiền bạc)
+ counterfeit watch/ money / jewellery/ passport/ coin
C. artificial: nhân tạo, do con người tạo ra
+ artificial light/ flower/ sweetener/ fertilizer
D. inauthentic: giả
+ inauthentic food/ character
Ex: He criticized the restaurant’s inauthentic food.