Safety for teens on social media, a crucial concern in today's digital age, requires awareness and responsibility. Social media, whose popularity among young users continues to grow, (31)_______. Having become widely accessible, (32)________.
One key aspect of safety is privacy settings, (33)_______ . Teens should understand how to manage these settings, protecting themselves from potential threats. Educators and parents, playing vital roles in this process, can teach young users the importance of online boundaries and the risks of oversharing.
(34)_______. By developing responsible habits, such as critical thinking about content and avoiding unknown connections, they can enjoy social media while minimising risks. Equipped with knowledge and guidance, (35)_________, ensuring their safety and well-being online.
Question 31.
A. that brings opportunities to connect but presents risks of exposure to harmful content
B. offers both opportunities for connection and risks of exposure to harmful content
C. bringing both opportunities for connection and risks of exposure to harmful content
D. which provides both connection opportunities and risks of exposure to harmful content
Giải thích:
DỊCH BÀI
|
Safety for teens on social media, a crucial concern in today's digital age, requires awareness and responsibility. Social media, whose popularity among young users continues to grow, offers both opportunities for connection and risks of exposure to harmful content. Having become widely accessible, these platforms present challenges that teens may not always recognise.
|
Sự an toàn cho thanh thiếu niên trên mạng xã hội, một mối lo ngại cần thiết trong thời đại kỹ thuật số ngày nay, đòi hỏi phải có nhận thức và trách nhiệm. Mạng xã hội, vốn ngày càng phổ biến đối với những người dùng trẻ tuổi, mang đến cơ hội kết nối và rủi ro khi tiếp xúc với nội dung độc hại. Khi đã trở nên dễ tiếp cận, các nền tảng này đặt ra những thách thức mà thanh thiếu niên không phải lúc nào cũng nhận ra.
|
One key aspect of safety is privacy settings, which can limit the visibility of personal information. Teens should understand how to manage these settings, protecting themselves from potential threats. Educators and parents, playing vital roles in this process, can teach young users the importance of online boundaries and the risks of oversharing.
|
Một khía cạnh quan trọng của sự an toàn là cài đặt quyền riêng tư, có thể hạn chế khả năng hiển thị thông tin cá nhân. Thanh thiếu niên nên hiểu cách quản lý các cài đặt này, bảo vệ bản thân khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn. Giáo viên và cha mẹ, đóng vai trò quan trọng trong quá trình này, có thể dạy cho người dùng tầm quan trọng giữa ranh giới trực tuyến với rủi ro khi chia sẻ quá mức.
|
Learning to navigate social media safely helps teens build a positive online presence. By developing responsible habits, such as critical thinking about content and avoiding unknown connections, they can enjoy social media while minimising risks. Equipped with knowledge and guidance, teens are better prepared to handle the digital world responsibly, ensuring their safety and well-being online.
|
Học cách sử dụng mạng xã hội một cách an toàn giúp thanh thiếu niên xây dựng sự hiện diện trực tuyến tích cực. Bằng cách phát triển các thói quen có trách nhiệm, chẳng hạn như tư duy phản biện về nội dung và tránh các kết nối không xác định, họ có thể tận hưởng mạng xã hội và có thể giảm thiểu rủi ro. Được trang bị kiến thức và hướng dẫn, thanh thiếu niên sẽ chuẩn bị tốt hơn để xử lý thế giới kỹ thuật số một cách có trách nhiệm, đảm bảo sự an toàn và hạnh phúc của họ khi trực tuyến.
|
Phân tích thành phần câu:
+ Chủ ngữ: “Social media” (Mạng xã hội)
+ Mệnh đề quan hệ: “whose popularity among young users continues to grow” (vốn ngày càng phổ biến trong số những người dùng trẻ tuổi)
→ Cần vị ngữ (động từ được chia)
A. điều đó mang lại cơ hội kết nối nhưng lại có nguy cơ tiếp xúc với nội dung có hại → Sai vì dùng mệnh đề quan hệ
B. cung cấp cả cơ hội kết nối và rủi ro khi tiếp xúc với nội dung có hại
C. mang lại cả cơ hội kết nối và rủi ro khi tiếp xúc với nội dung có hại → Sai vì dùng gerund
D. cung cấp cả cơ hội kết nối và rủi ro tiếp xúc với nội dung có hại → Sai vì mệnh đề quan hệ
Tạm dịch:
Social media, whose popularity among young users continues to grow, offers both opportunities for connection and risks of exposure to harmful content. (Mạng xã hội, vốn ngày càng phổ biến trong số những người dùng trẻ tuổi, mang đến cả cơ hội kết nối và rủi ro tiếp xúc với nội dung có hại.)
→ Chọn đáp án B
Question 32.
A. challenges posed by these platforms make it harder for teens to realise
B. these platforms present challenges that teens may not always recognise
C. presenting challenges for teens isn't always evident in these platforms
D. teens may fail to comprehend what challenges these platforms pose
Mệnh đề phân từ:
Câu có mệnh đề phân từ dạng bị động “Having become widely accessible” → mệnh đề phân từ và mệnh đề chính phải chỉ cùng đối tượng
A. những thách thức mà những nền tảng này đặt ra khiến thanh thiếu niên khó nhận ra → Sai vì “challenges posed by these platforms” không phù hợp để làm chủ ngữ ở vế trước
B. những nền tảng này đặt ra những thách thức mà thanh thiếu niên không phải lúc nào cũng nhận ra
C. việc đưa ra những thách thức cho thanh thiếu niên không phải lúc nào cũng rõ ràng trên các nền tảng này → Sai vì “presenting challenges for teens” không phù hợp để làm chủ ngữ ở vế trước
D. thanh thiếu niên có thể không hiểu được những thách thức mà các nền tảng này đặt ra → Sai vì “teens” không phù hợp để làm chủ ngữ ở vế trước
Tạm dịch: Having become widely accessible, these platforms present challenges that teens may not always recognise. (Khi đã trở nên dễ tiếp cận, các nền tảng này đặt ra những thách thức mà thanh thiếu niên không phải lúc nào cũng nhận ra.)
→ Chọn đáp án B
Question 33.
A. restricted the visibility of personal information
B. which can limit the visibility of personal information
C. whose limitation of the visibility of personal information
D. made the visibility of personal information restricted
Phân tích thành phần câu:
Cần mệnh đề quan hệ để bổ nghĩa cho cụm từ “privacy settings”
+ Chủ ngữ: “One key aspect of safety” (Một khía cạnh quan trọng của sự an toàn)
+ Vị ngữ: “is privacy settings”’ (à cài đặt quyền riêng tư)
→ Cần mệnh đề quan hệ
A. hạn chế khả năng hiển thị thông tin cá nhân → Sai vì dùng động từ có chia thì
B. có thể hạn chế khả năng hiển thị thông tin cá nhân
C. có giới hạn về khả năng hiển thị thông tin cá nhân → Sai vì mệnh đề quan hệ thiếu động từ
D. làm cho khả năng hiển thị thông tin cá nhân bị hạn chế → Sai vì dùng động từ có chia thì
Tạm dịch:
One key aspect of safety is privacy settings, which can limit the visibility of personal information. (Một khía cạnh quan trọng của sự an toàn là cài đặt quyền riêng tư, có thể hạn chế khả năng hiển thị thông tin cá nhân.)
→ Chọn đáp án B
Question 34.
A. Teens can build a positive online presence to learn to navigate social media safely
B. Learning to navigate social media safely helps teens build a positive online presence
C. Building a positive online presence, it is important to navigate social media safely
D. Navigating social media safely can be developed without a positive online presence
A. Thanh thiếu niên có thể xây dựng hình ảnh trực tuyến tích cực để học cách sử dụng phương tiện truyền thông an toàn
B. Học cách sử dụng phương tiện truyền thông an toàn giúp thanh thiếu niên xây dựng hình ảnh trực tuyến tích cực
C. Xây dựng hình ảnh trực tuyến tích cực, điều quan trọng là sử dụng phương tiện truyền thông an toàn
D. Việc sử dụng phương tiện truyền thông an toàn có thể được phát triển mà không cần hình ảnh trực tuyến tích cực
Tạm dịch:
Learning to navigate social media safely helps teens build a positive online presence. (Học cách sử dụng phương tiện truyền thông an toàn giúp thanh thiếu niên xây dựng hình ảnh trực tuyến tích cực.)
→ Chọn đáp án B
Question 35.
A. teens are better prepared to handle the digital world responsibly
B. responsibly handling the digital world requires better preparation
C. preparing to handle the digital world responsibly is easier for teens
D. preparation for teens to handle the digital world responsibly is easier
Mệnh đề phân từ:
Câu có mệnh đề phân từ dạng bị động “Equipped with knowledge and guidance” → mệnh đề phân từ và mệnh đề chính phải chỉ cùng đối tượng
A. thanh thiếu niên chuẩn bị tốt hơn để xử lý kỹ thuật số một cách có trách nhiệm
B. sử dụng kỹ thuật số một cách có trách nhiệm đòi hỏi sự chuẩn bị tốt hơn → Sai vì “responsibly handling the digital world” không phù hợp để làm chủ ngữ ở vế trước
C. chuẩn bị để sử dụng kỹ thuật số một cách có trách nhiệm thì dễ dàng hơn đối với thanh thiếu niên → Sai vì “preparing to handle the digital world responsibly” không phù hợp để làm chủ ngữ ở vế trước
D. việc chuẩn bị cho thanh thiếu niên sử dụng kỹ thuật số một cách có trách nhiệm trở nên dễ dàng hơn → Sai vì “preparation for teens to handle the digital world responsibly” không phù hợp để làm chủ ngữ ở vế trước
Tạm dịch:
Equipped with knowledge and guidance, teens are better prepared to handle the digital world responsibly, ensuring their safety and well-being online. (Được trang bị kiến thức và hướng dẫn, thanh thiếu niên sẽ chuẩn bị tốt hơn để sử dụng kỹ thuật số một cách có trách nhiệm, đảm bảo sự an toàn và hạnh phúc của họ khi trực tuyến.)
→ Chọn đáp án A