8 (NB)
Kiến thức: Liên từ
Giải thích:
A. Consequently: Hậu quả là
B. Therefore: Do đó
C. Moreover: Hơn nữa
D. However: Tuy nhiên
Thông tin: For a start, students have no need to worry about what to put on when they get up in the morning. Moreover it seems that children wearing the same colors and styles of clothing gain a sense of belonging
Tạm dịch: Đầu tiên, học sinh không cần phải lo lắng về việc mặc gì khi thức dậy vào buổi sáng. Hơn nữa, có vẻ như những đứa trẻ mặc quần áo có màu sắc và kiểu dáng giống nhau sẽ có cảm giác thân thuộc
Choose C.
9 (NB)
Kiến thức: Đại từ quan hệ
Giải thích:
A. where: thay thế cho N chỉ địa điểm
B. who: thay thế cho người
C. whom: thay thế cho tân ngữ
D. that: thay thế cho N chỉ người hoặc vật
Thông tin: something that improves morale at school and reduces levels of violence.
Tạm dịch: một cái gì đó cái mà cải thiện tinh thần ở trường và giảm mức độ bạo lực.
Choose D.
10 (NB)
Kiến thức: Lượng từ
Giải thích:
A. other + N số nhiều
B. another + N số ít
C. every + N số ít
D. each + N số ít
one another: Người khác
Thông tin: This suggests that students who are all dressed in the same simple school shirts and trousers are less likely to disagree with one another
Tạm dịch: Điều này cho thấy rằng những học sinh mặc đồng phục áo sơ mi và quần dài đơn giản giống nhau sẽ ít có khả năng không đồng ý với một người khác
Choose B.
11 (TH)
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. current: hiện tại
B. present: bây giờ
C. contemporary: đương đại
D. temporary: tạm thời
Thông tin: In her opinion, school uniforms are not a permanent solution but only a temporary aid to playground problems because they do not address the real source of conflict between children.
Tạm dịch: Theo ý kiến của cô ấy, đồng phục học sinh không phải là một giải pháp lâu dài mà chỉ là tạm thời trợ giúp cho các vấn đề ở sân chơi vì chúng không giải quyết được nguồn xung đột thực sự giữa trẻ em.
Choose D.
12 (TH)
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. judging: phán xét
B. measuring: ước lượng
C. deciding: quyết định
D. working: làm việc
Thông tin: It seems, therefore, judging by these conflicting findings, that the school uniform debate isn't closed yet!
Tạm dịch: Do đó, có vẻ như qua phán xét những phát hiện mâu thuẫn này, rằng cuộc tranh luận về đồng phục học sinh vẫn chưa kết thúc!
Choose A.
Dịch bài đọc:
Nội dung dịch:
Mặc dù nhiều học sinh phát ốm và mệt mỏi khi mặc đồng phục học sinh ngày này qua ngày khác, nhưng đồng phục vẫn có những ưu điểm của nó. Đầu tiên, học sinh không cần phải lo lắng về việc mặc gì khi thức dậy vào buổi sáng. Hơn nữa, có vẻ như những đứa trẻ mặc quần áo có màu sắc và kiểu dáng giống nhau sẽ có cảm giác thân thuộc, điều gì đó giúp cải thiện tinh thần ở trường và giảm mức độ bạo lực. Lý thuyết này đã được hỗ trợ bởi một nghiên cứu tại một trường học ở Long Beach, California. Các nhân viên ở đó đã nhận thấy rằng kể từ khi đồng phục học sinh trở thành bắt buộc, số lượng các cuộc tranh cãi giữa các học sinh đã giảm tới 91%. Điều này cho thấy rằng những sinh viên mặc đồng phục áo sơ mi và quần dài đơn giản giống nhau sẽ ít có khả năng bất đồng với nhau hơn. Mặt khác, Cozette Buckley, một Cán bộ Giáo dục từ Chicago, có quan điểm khá khác, dựa trên kinh nghiệm ở trường học của cô. Theo ý kiến của cô, đồng phục học sinh không phải là giải pháp lâu dài mà chỉ là giải pháp tạm thời cho các vấn đề về sân chơi vì chúng không giải quyết được nguồn gốc xung đột thực sự giữa trẻ em. Do đó, có vẻ như dựa trên những phát hiện mâu thuẫn này, cuộc tranh luận về đồng phục học sinh vẫn chưa kết thúc!