Question 1. Which of the following is NOT mentioned as a feature of the flipped classroom?
A. Teachers provide individual support during class.
B. Lectures are delivered live during class.
C. Students watch lessons at home.
D. Classroom time is used for problem-solving activities.
Giải thích:
DỊCH BÀI:
The flipped classroom is an innovative teaching method where traditional learning structures are reversed. Instead of listening to lectures in class and doing homework at home, students watch recorded lessons or review materials independently at their own pace. Classroom time is then dedicated to discussions, collaborative activities, and problem-solving. This approach allows teachers to guide students more effectively and address individual challenges during face-to-face interactions.
|
Lớp học đảo ngược là một phương pháp giảng dạy sáng tạo, trong đó các cấu trúc học truyền thống bị đảo ngược. Thay vì nghe giảng trong lớp và làm bài tập ở nhà, học sinh sẽ xem bài giảng đã được ghi lại hoặc tự nghiên cứu tài liệu một cách độc lập theo tốc độ của riêng mình. Thời gian trên lớp sau đó sẽ được dành cho các hoạt động thảo luận, hợp tác và giải quyết vấn đề. Phương pháp này cho phép giáo viên hướng dẫn học sinh một cách hiệu quả hơn và giải quyết các vấn đề cá nhân trong quá trình tương tác trực tiếp.
|
A key advantage of the flipped classroom is its emphasis on active learning. By engaging in hands-on tasks during class, students can better understand and apply new concepts. Students who actively participate in their learning process tend to retain information longer. Furthermore, independent study before class allows students to revisit difficult topics as many times as necessary, fostering a personalized learning experience.
|
Một lợi thế chính của lớp học đảo ngược là sự nhấn mạnh vào việc học chủ động. Bằng cách tham gia vào các nhiệm vụ thực hành trong lớp, học sinh có thể hiểu và áp dụng các khái niệm mới tốt hơn. Học sinh tham gia tích cực vào quá trình học của mình có xu hướng ghi nhớ thông tin lâu hơn. Hơn nữa, việc tự học trước khi đến lớp cho phép học sinh xem lại những chủ đề khó nhiều lần nếu cần, từ đó tạo ra một trải nghiệm học tập được cá nhân hóa.
|
However, the flipped classroom also presents challenges. Not all students have access to reliable technology or a conducive learning environment at home, which can hinder their ability to prepare for class. Additionally, some students may struggle to adapt to the self-directed aspect of the approach, requiring extra support from teachers to stay on track.
|
Tuy nhiên, lớp học đảo ngược cũng gặp phải những thách thức. Không phải học sinh nào cũng có thể tiếp cận với công nghệ đáng tin cậy hay một môi trường học tập thuận lợi ở nhà, điều này có thể cản trở khả năng chuẩn bị bài trước khi đến lớp. Thêm vào đó, một số học sinh có thể gặp khó khăn trong việc thích nghi với khía cạnh tự định hướng của phương pháp này, đòi hỏi sự hỗ trợ thêm từ giáo viên để duy trì tiến độ học tập.
|
Despite these obstacles, the flipped classroom has gained popularity in schools and universities worldwide. It promotes student-centered learning and prepares individuals for the collaborative and independent tasks they will encounter in their professional lives. This method represents a shift from traditional education toward a more dynamic and flexible model.
|
Bất chấp những trở ngại này, lớp học đảo ngược đã trở nên phổ biến tại các trường học và trường đại học trên toàn thế giới. Nó thúc đẩy việc học tập lấy người học làm trung tâm và chuẩn bị cho cá nhân những nhiệm vụ hợp tác và độc lập mà họ sẽ gặp phải trong công việc sau này. Phương pháp này đại diện cho sự chuyển đổi từ giáo dục truyền thống sang một mô hình năng động và linh hoạt hơn.
|
Điều nào sau đây KHÔNG được nhắc đến như một đặc điểm của lớp học đảo ngược?
A. Giáo viên cung cấp sự hỗ trợ cá nhân trong lớp học.
B. Các bài giảng được trình bày trực tiếp trong lớp học.
C. Học sinh xem bài giảng ở nhà.
D. Thời gian trên lớp được dùng cho các hoạt động giải quyết vấn đề.
Thông tin:
+ Classroom time is then dedicated to discussions, collaborative activities, and problem-solving. This approach allows teachers to guide students more effectively and address individual challenges during face-to-face interactions. (Thời gian trên lớp sau đó sẽ được dành cho các hoạt động thảo luận, hợp tác và giải quyết vấn đề. Phương pháp này cho phép giáo viên hướng dẫn học sinh một cách hiệu quả hơn và giải quyết các vấn đề cá nhân trong quá trình tương tác trực tiếp.)
🡪 A và D được nhắc đến.
+ Instead of listening to lectures in class and doing homework at home, students watch recorded lessons or review materials independently at their own pace. (Thay vì nghe giảng trong lớp và làm bài tập ở nhà, học sinh sẽ xem bài giảng đã được ghi lại hoặc tự nghiên cứu tài liệu một cách độc lập theo tốc độ của riêng mình.)
🡪 C được nhắc đến.
🡪 B không được nhắc đến như một đặc điểm của lớp học đảo ngược. Thời gian trên lớp được dành cho các hoạt động thảo luận, hợp tác và giải quyết vấn đề.
→ Chọn đáp án B
Question 2. The word conducive in paragraph 3 is OPPOSITE in meaning to _______.
A. unfavorable B. encouraging C. beneficial D. unaffordable
Giải thích
Từ "conducive" trong đoạn 3 có nghĩa TRÁI NGƯỢC với _______.
A. unfavorable /ʌnˈfeɪvərəbəl/ (adj): không thuận lợi
B. encouraging /ɪnˈkʌrɪdʒɪŋ/ (adj): khuyến khích, cổ vũ
C. beneficial /ˌbenɪˈfɪʃəl/ (adj): có lợi
D. unaffordable /ˌʌnəˈfɔːdəbəl/ (adj): không thể chi trả
- conducive /kənˈdjuːsɪv/ (adj): có lợi, thuận lợi >< unfavorable (adj)
Thông tin:
Not all students have access to reliable technology or a conducive learning environment at home, which can hinder their ability to prepare for class. (Không phải học sinh nào cũng có thể tiếp cận với công nghệ đáng tin cậy hay một môi trường học tập thuận lợi ở nhà, điều này có thể cản trở khả năng chuẩn bị bài trước khi đến lớp.)
→ Chọn đáp án A
Question 3. The word their in paragraph 3 refers to _______.
A. teachers B. students C. classrooms D. discussions
Giải thích
Từ "their" trong đoạn 3 ám chỉ _______.
A. giáo viên
B. học sinh
C. lớp học
D. các cuộc thảo luận
- Từ ‘their’ trong đoạn 3 ám chỉ ‘students’.
Thông tin:
Not all students have access to reliable technology or a conducive learning environment at home, which can hinder their ability to prepare for class. (Không phải học sinh nào cũng có thể tiếp cận với công nghệ đáng tin cậy hay một môi trường học tập thuận lợi ở nhà, điều này có thể cản trở khả năng chuẩn bị bài trước khi đến lớp của họ.)
→ Chọn đáp án B
Question 4. The word flexible in paragraph 4 could best be replaced by _______.
A. straightforward B. rigid C. adaptable D. uniform
Giải thích
Từ "flexible" trong đoạn 4 có thể được thay thế tốt nhất bằng _______.
A. straightforward /ˌstreɪtˈfɔːwəd/ (adj): đơn giản, dễ hiểu
B. rigid /ˈrɪdʒɪd/ (adj): cứng nhắc
C. adaptable /əˈdæptəbəl/ (adj): có thể thích ứng
D. uniform /ˈjuːnɪfɔːm/ (adj): đồng nhất
- flexible /ˈfleksɪbəl/ (adj): linh hoạt = adaptable
Thông tin:
This method represents a shift from traditional education toward a more dynamic and flexible model. (Phương pháp này đại diện cho sự chuyển đổi từ giáo dục truyền thống sang một mô hình năng động và linh hoạt hơn.)
→ Chọn đáp án C
Question 5. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 2?
A. Research indicates that active learners forget information more quickly.
B. Information is always forgotten without teacher involvement.
C. Active learning has no significant effect on information retention.
D. Students remember information better when they actively engage in learning.
Giải thích
Câu nào sau đây diễn đạt lại tốt nhất câu được gạch dưới trong đoạn 2?
A. Nghiên cứu chỉ ra rằng học sinh học chủ động quên thông tin nhanh hơn. => Sai về ý nghĩa câu.
B. Thông tin luôn bị quên nếu không có sự tham gia của giáo viên. => Sai vì ý nghĩa câu không liên quan.
C. Học chủ động không có tác dụng đáng kể đối với việc ghi nhớ thông tin. => Sai về ý nghĩa câu.
D. Học sinh nhớ thông tin tốt hơn khi họ tham gia tích cực vào quá trình học. => Đúng vì diễn đạt lại đúng câu gốc.
Thông tin:
Students who actively participate in their learning process tend to retain information longer. (Học sinh tham gia tích cực vào quá trình học của mình có xu hướng ghi nhớ thông tin lâu hơn.)
→ Chọn đáp án D
Question 6. Which of the following is TRUE according to the passage?
A. The flipped classroom eliminates the need for teachers.
B. All students benefit equally from flipped classrooms.
C. Students are required to complete homework during class time.
D. Flipped classrooms emphasize student engagement and collaboration.
Giải thích
Điều nào sau đây là ĐÚNG theo bài đọc?
A. Lớp học đảo ngược loại bỏ sự cần thiết của giáo viên.
B. Tất cả học sinh đều hưởng lợi như nhau từ lớp học đảo ngược.
C. Học sinh được yêu cầu hoàn thành bài tập trong thời gian học.
D. Lớp học đảo ngược nhấn mạnh sự tham gia và hợp tác của học sinh.
Thông tin:
+ This approach allows teachers to guide students more effectively and address individual challenges during face-to-face interactions. (Phương pháp này cho phép giáo viên hướng dẫn học sinh một cách hiệu quả hơn và giải quyết các vấn đề cá nhân trong quá trình tương tác trực tiếp.)
🡪 A sai.
+ Not all students have access to reliable technology or a conducive learning environment at home, which can hinder their ability to prepare for class. (Không phải học sinh nào cũng có thể tiếp cận với công nghệ đáng tin cậy hay một môi trường học tập thuận lợi ở nhà, điều này có thể cản trở khả năng chuẩn bị bài trước khi đến lớp của họ.)
🡪 B sai ở ‘equally’.
+ Instead of listening to lectures in class and doing homework at home, students watch recorded lessons or review materials independently at their own pace. (Thay vì nghe giảng trong lớp và làm bài tập ở nhà, học sinh sẽ xem bài giảng đã được ghi lại hoặc tự nghiên cứu tài liệu một cách độc lập theo tốc độ của riêng mình.)
Classroom time is then dedicated to discussions, collaborative activities, and problem-solving. (Thời gian trên lớp sau đó sẽ được dành cho các hoạt động thảo luận, hợp tác và giải quyết vấn đề.)
It promotes student-centered learning and prepares individuals for the collaborative and independent tasks they will encounter in their professional lives. (Nó thúc đẩy việc học tập lấy người học làm trung tâm và chuẩn bị cho cá nhân những nhiệm vụ hợp tác và độc lập mà họ sẽ gặp phải trong công việc sau này.)
🡪 C sai vì không có thông tin học sinh phải làm bài tập trên lớp. Thời gian trên lớp được dành cho các hoạt động thảo luận, hợp tác và giải quyết vấn đề.
🡪 D đúng.
→ Chọn đáp án D
Question 7. In which paragraph does the writer discuss the challenges of the flipped classroom?
A. Paragraph 2 B. Paragraph 3 C. Paragraph 4 D. Paragraph 1
Giải thích
Trong đoạn văn nào, tác giả thảo luận về các thách thức của lớp học đảo ngược?
A. Đoạn 2
B. Đoạn 3
C. Đoạn 4
D. Đoạn 1
Thông tin:
However, the flipped classroom also presents challenges. (Tuy nhiên, lớp học đảo ngược cũng gặp phải những thách thức.)
→ Chọn đáp án B
Question 8. In which paragraph does the writer explain the benefits of active learning?
A. Paragraph 4 B. Paragraph 3 C. Paragraph 2 D. Paragraph 1
Giải thích
Trong đoạn văn nào, tác giả Giải thích lợi ích của việc học chủ động?
A. Đoạn 4
B. Đoạn 3
C. Đoạn 2
D. Đoạn 1
Thông tin:
A key advantage of the flipped classroom is its emphasis on active learning. (Một lợi thế chính của lớp học đảo ngược là sự nhấn mạnh vào việc học chủ động.)
→ Chọn đáp án C