Lối sống xanh ngày càng trở nên nổi bật khi thế giới phải đối mặt với những thách thức môi trường ngày một nghiêm trọng. Nhiều người hiện nay xem các thói quen thân thiện với môi trường — như giảm thiểu rác thải, tiết kiệm năng lượng hay lựa chọn sản phẩm bền vững — là những dấu hiệu thiết yếu của một công dân có trách nhiệm. Những hành vi này được quảng bá rộng rãi trong trường học, nơi làm việc và các chiến dịch truyền thông, qua đó gợi ý rằng tiến bộ môi trường thực chất bắt đầu từ hành động của mỗi cá nhân. Tuy nhiên, các nhà nghiên cứu cho rằng dù những lựa chọn ấy góp phần nâng cao nhận thức cộng đồng, chúng thường tạo ra cảm giác về hiệu quả vượt xa tác động thực tế của mình. Theo họ, tiến bộ thực sự phụ thuộc ít hơn vào thay đổi lối sống cá nhân và nhiều hơn vào các cải cách có phối hợp ở cấp độ ngành và chính phủ.
Các doanh nghiệp nhanh chóng nhận ra giá trị thương mại của lối sống xanh. [I] Ngày càng nhiều thương hiệu quảng bá sản phẩm bằng những thuật ngữ như “an toàn sinh thái”, “được chứng nhận xanh” hay “phát thải carbon thấp”, ngay cả khi những tuyên bố này chỉ được hậu thuẫn rất lỏng lẻo bởi bằng chứng khoa học. Dù các nhãn mác ấy hấp dẫn những người tiêu dùng mong muốn đưa ra lựa chọn có trách nhiệm với môi trường, chúng thường cung cấp rất ít thông tin rõ ràng về dấu chân sinh thái thực sự của sản phẩm. Xu hướng tiếp thị này — đôi khi được gọi là tính bền vững do người tiêu dùng dẫn dắt — đã phát triển nhanh hơn nhiều so với bất kỳ cơ chế chính thức nào nhằm kiểm chứng độ chính xác của nó. [II] Điều này tạo ra một bối cảnh trong đó trách nhiệm môi trường dường như trở nên phổ biến, ngay cả khi các phương thức sản xuất thực tế vẫn hầu như không thay đổi.
Một thách thức khác xuất phát từ quan niệm cho rằng bảo vệ môi trường chủ yếu là vấn đề kỷ luật cá nhân. Những người ủng hộ lối sống xanh thường nhấn mạnh giá trị tích lũy của các hành động nhỏ, lập luận rằng hàng triệu lựa chọn có trách nhiệm có thể góp phần định hình lại các kết quả môi trường. Dù những hành động này đóng vai trò nhất định trong việc hình thành một văn hóa bền vững, chúng cũng có thể khiến sự chú ý bị chuyển hướng khỏi những lĩnh vực tạo ra phần lớn lượng phát thải. [III] Theo cách đó, lối sống xanh có thể vô tình đẩy gánh nặng trách nhiệm sang cá nhân, trong khi cho phép các nguồn gây ô nhiễm lớn tránh né sự giám sát của công chúng. Các chuyên gia môi trường cảnh báo rằng nếu các cải cách mang tính cấu trúc không được đặt ở vị trí trung tâm của chương trình nghị sự về bền vững, thì riêng những thay đổi trong lối sống sẽ không đủ tầm để giải quyết cuộc khủng hoảng hiện nay. [IV] Vì vậy, lối sống xanh nên được hiểu như một điểm khởi đầu hữu ích — giúp khuyến khích sự tham gia của công dân và nâng cao nhận thức — chứ không phải là sự thay thế cho các chính sách quyết đoán và những thay đổi mang tính hệ thống trong công nghiệp.
Question 31. According to paragraph 1, individual green habits ____________.
A. are promoted as the most effective solution to climate change
B. give a sense of contribution that may not match their real impact
C. have been proven to deliver large-scale environmental improvements
D. are rarely encouraged by schools and public institutions
(Theo đoạn 1, các thói quen sống xanh của cá nhân ____________.
A. được quảng bá như giải pháp hiệu quả nhất đối với biến đổi khí hậu
B. tạo cảm giác đóng góp nhưng có thể không tương xứng với tác động thực tế
C. đã được chứng minh là mang lại những cải thiện môi trường trên quy mô lớn
D. hiếm khi được khuyến khích trong trường học và các tổ chức công)
Giải thích:
- A. are promoted as the most effective solution... - SAI: Bài nói "create an impression" (tạo cảm giác) chứ không khẳng định nó là giải pháp hiệu quả nhất thực sự.
- B. give a sense of contribution that may not match their real impact - ĐÚNG: Khớp với ý "create an impression of effectiveness that far exceeds their actual impact" (tạo cảm giác hiệu quả vượt xa tác động thực tế).
- C. have been proven to deliver large-scale... - SAI: Bài nói ngược lại: "fall short of the scale needed".
- D. are rarely encouraged... - SAI: Bài nói "widely promoted in schools..." (được khuyến khích rộng rãi).
Question 32. The word “they” in paragraph 1 refers to ____________.
A. researchers B. campaigns C. choices D. challenges
(Từ “they” trong đoạn 1 ám chỉ ____________.
A. các nhà nghiên cứu B. các chiến dịch
C. những lựa chọn D. các thách thức)
Giải thích:
- A. researchers - SAI.
- B. campaigns - SAI.
- C. choices - ĐÚNG: "They" thay thế cho "such choices" (những lựa chọn như vậy) ở mệnh đề trước.
- D. challenges - SAI.
Question 33. The word “clarity” in paragraph 2 could best be replaced by ____________.
A. accuracy B. confidence C. certainty D. transparency
(Từ “clarity” trong đoạn 2 có thể được thay thế phù hợp nhất bằng ____________.
A. độ chính xác B. sự tin cậy C. sự chắc chắn D. tính minh bạch)
Giải thích:
- A. accuracy - SAI: Độ chính xác.
- B. confidence - SAI: Sự tự tin.
- C. certainty - SAI: Sự chắc chắn.
- D. transparency - ĐÚNG: Trong ngữ cảnh "provide little clarity" về dấu chân carbon, "clarity" đồng nghĩa với sự minh bạch, rõ ràng thông tin = transparency.
Question 34. Which of the following best summarises paragraph 2?
A. Companies use green-themed labels to meet strict environmental standards.
B. Corporate green claims often lack verification, leaving consumers misinformed.
C. Consumer-driven sustainability has reduced the need for government regulation.
D. Marketing transparency has improved as brands adopt eco-friendly practices.
(Phương án nào sau đây tóm tắt đúng nhất nội dung đoạn 2?
A. Doanh nghiệp sử dụng nhãn xanh để đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường nghiêm ngặt.
B. Các tuyên bố xanh của doanh nghiệp thường thiếu kiểm chứng, khiến người tiêu dùng bị hiểu sai.
C. Tính bền vững do người tiêu dùng dẫn dắt đã làm giảm nhu cầu quản lý của chính phủ.
D. Tính minh bạch trong tiếp thị đã được cải thiện khi các thương hiệu áp dụng thực hành thân thiện môi trường.)
Giải thích:
- A. Companies use green-themed labels to meet strict environmental standards - SAI: Bài nói các tuyên bố này "loosely supported" (thiếu căn cứ) và thiếu cơ chế kiểm tra, không phải để đáp ứng tiêu chuẩn nghiêm ngặt.
- B. Corporate green claims often lack verification, leaving consumers misinformed - ĐÚNG: Tóm tắt đủ ý chính đoạn 2: Doanh nghiệp tuyên bố xanh (claims) nhưng thiếu kiểm chứng (lack verification/scientific evidence) -> người tiêu dùng thiếu thông tin (little clarity).
- C. Consumer-driven sustainability has reduced the need for government regulation - SAI: Bài nói marketing phát triển nhanh hơn quy định quản lý, ám chỉ cần quản lý hơn chứ không phải giảm bớt.
- D. Marketing transparency has improved... - SAI: Bài nói "provide little clarity" (thiếu minh bạch).
Question 35. Which of the following is NOT stated as a feature of green marketing claims?
A. labels such as “eco-safe” B. limited scientific support
C. rapid expansion of eco-advertising D. strict verification by authorities
(Phương án nào sau đây KHÔNG được nêu là đặc điểm của các tuyên bố tiếp thị xanh?
A. các nhãn như “an toàn sinh thái”
B. sự hậu thuẫn khoa học hạn chế
C. sự mở rộng nhanh chóng của quảng cáo sinh thái
D. sự kiểm chứng nghiêm ngặt của cơ quan chức năng)
Giải thích:
- A. labels such as “eco-safe” - SAI: Có đề cập.
- B. limited scientific support - SAI: Có đề cập ("loosely supported").
- C. rapid expansion of eco-advertising - SAI: Có đề cập ("accelerated faster").
- D. strict verification by authorities - ĐÚNG: Bài nói "faster than any formal mechanism for checking" (nhanh hơn bất kỳ cơ chế kiểm tra nào) => KHÔNG có sự kiểm chứng nghiêm ngặt.
Question 36. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 3?
A. Green living can accidentally place most of the environmental burden on the general public instead of holding major polluters accountable.
B. Green living ensures that individuals correct their habits before expecting major polluters to change theirs.
C. Green living suggests that environmental outcomes rely mainly on personal choices rather than demanding action from major polluters.
D. Green living limits how much attention the public pays to environmental issues caused by major polluters.
(Phương án nào sau đây diễn đạt đúng nhất (paraphrase) câu được gạch chân trong đoạn 3?
A. Lối sống xanh có thể vô tình đặt phần lớn gánh nặng môi trường lên công chúng thay vì buộc các nguồn gây ô nhiễm lớn chịu trách nhiệm.
B. Lối sống xanh bảo đảm rằng cá nhân phải sửa đổi thói quen của mình trước khi mong đợi các nguồn gây ô nhiễm lớn thay đổi.
C. Lối sống xanh cho rằng kết quả môi trường chủ yếu phụ thuộc vào lựa chọn cá nhân hơn là yêu cầu hành động từ các nguồn gây ô nhiễm lớn.
D. Lối sống xanh làm hạn chế mức độ quan tâm của công chúng đối với các vấn đề môi trường do các nguồn gây ô nhiễm lớn gây ra.)
Giải thích:
- A. Green living can accidentally place most of the environmental burden on the general public instead of holding major polluters accountable - ĐÚNG: Paraphrase chính xác:
- Shift responsibility onto individuals = place burden on general public.
- Allowing major polluters to avoid scrutiny = instead of holding major polluters accountable.
- Unintentionally = accidentally.
- B. Green living ensures that individuals correct their habits before... - SAI: Sai ý, bài đang phê phán việc dồn trách nhiệm cho cá nhân.
- C. Green living suggests that environmental outcomes rely mainly on personal choices... - SAI: Mới chỉ nói một vế, thiếu vế quan trọng là "major polluters" trốn tránh trách nhiệm.
- D. Green living limits how much attention the public pays... - SAI: Chưa đủ ý bao quát về sự chuyển dịch trách nhiệm.
Question 37. According to the passage, advocates of green living often claim that ____________.
A. large-scale change depends mainly on government action
B. industries are responsible for the majority of emissions
C. small everyday actions can collectively make a difference
D. consumers should avoid buying green-certified products
(Theo bài đọc, những người ủng hộ lối sống xanh thường cho rằng ____________.
A. thay đổi trên quy mô lớn chủ yếu phụ thuộc vào hành động của chính phủ
B. các ngành công nghiệp chịu trách nhiệm cho phần lớn lượng phát thải
C. những hành động nhỏ hằng ngày có thể cộng hưởng để tạo ra khác biệt
D. người tiêu dùng nên tránh mua các sản phẩm được chứng nhận xanh)
Giải thích:
- A. large-scale change depends mainly on government action - SAI: Đây là ý của "researchers" (nhà nghiên cứu), không phải "advocates of green living" (người ủng hộ sống xanh).
- B. industries are responsible... - SAI: Ý của researchers.
- C. small everyday actions can collectively make a difference - ĐÚNG: Bài viết: "Advocates... highlight the cumulative value of small actions... millions of responsible choices can help reshape...".
- D. consumers should avoid buying... - SAI: Không có thông tin này.
Question 38. Which of the following can be inferred from the passage?
A. The absence of rigorous oversight has allowed environmentally themed claims to flourish largely unchecked.
B. Consumers are generally equipped to scrutinise green labels with the same precision as scientific evaluators.
C. Corporations seldom rely on ecological rhetoric because it offers little strategic advantage in competitive markets.
D. System-wide policy reforms are portrayed as secondary measures that merely complement individual behavioural shifts.
(Điều nào sau đây có thể được suy ra từ bài đọc?
A. Việc thiếu cơ chế giám sát nghiêm ngặt đã cho phép các tuyên bố mang màu sắc môi trường lan rộng gần như không bị kiểm soát.
B. Người tiêu dùng nhìn chung có đủ năng lực để đánh giá nhãn xanh với độ chính xác như các chuyên gia khoa học.
C. Doanh nghiệp hiếm khi dựa vào diễn ngôn sinh thái vì nó mang lại ít lợi thế chiến lược trong thị trường cạnh tranh.
D. Các cải cách chính sách mang tính hệ thống được mô tả là biện pháp thứ yếu, chỉ bổ trợ cho thay đổi hành vi cá nhân.)
Giải thích:
- A. The absence of rigorous oversight has allowed environmentally themed claims to flourish largely unchecked - ĐÚNG: Suy luận từ ý: Marketing phát triển nhanh hơn cơ chế kiểm tra (faster than formal mechanism) => Thiếu giám sát dẫn đến bùng nổ không kiểm soát.
- B. Consumers are generally equipped to scrutinise... - SAI: Bài nói người tiêu dùng bị "misinformed" (thiếu thông tin).
- C. Corporations seldom rely on ecological rhetoric... - SAI: Bài nói "A growing number of brands advertise..." (Ngày càng nhiều hãng quảng cáo).
- D. System-wide policy reforms are portrayed as secondary... - SAI: Bài nói cải cách hệ thống phải là trung tâm (centre), lối sống chỉ là khởi đầu (starting point).
Question 39. Where in the passage does the following sentence best fit?
"As a result, customers are often left to rely on vague slogans rather than verified information."
A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV]
(Câu sau nên được đặt ở vị trí nào trong bài?
"Vì vậy, khách hàng thường buộc phải dựa vào những khẩu hiệu mơ hồ thay vì thông tin đã được kiểm chứng."
A. [I] B. [II] C. [III] D. [IV])
Giải thích:
- A. [I] - SAI: Chưa đề cập đến vấn đề thiếu thông tin.
- B. [II] - ĐÚNG: Câu cần điền bắt đầu bằng "As a result" (Kết quả là) và nhắc đến "vague slogans" (khẩu hiệu mơ hồ). Vị trí [II] nằm ngay sau câu nói về các nhãn mác "provide little clarity" (cung cấp ít sự rõ ràng) và thiếu bằng chứng khoa học. Đây là quan hệ nhân quả hợp lý nhất.
- C. [III] - SAI: Chuyển sang chủ đề trách nhiệm cá nhân vs doanh nghiệp.
- D. [IV] - SAI: Phần kết luận.
Question 40. Which of the following best summarises the whole passage?
A. The rising enthusiasm for green living shows that personal discipline is widely viewed as the foundation of environmental responsibility, regardless of broader political or industrial action.
B. Recent shifts in consumer behaviour demonstrate that lifestyle adjustments are now widely seen as the primary solution to environmental degradation, rendering larger policy reforms increasingly unnecessary.
C. Although individual environmental habits help cultivate public awareness, they remain insufficient unless matched by structural reforms that address the systemic forces driving ecological damage.
D. While green marketing reflects consumers’ growing desire for sustainable choices, its reliance on unverified claims exposes significant gaps in corporate accountability.
(Phương án nào sau đây tóm tắt đúng nhất toàn bộ bài đọc?
A. Sự gia tăng nhiệt tình với lối sống xanh cho thấy kỷ luật cá nhân được xem rộng rãi là nền tảng của trách nhiệm môi trường, bất chấp các hành động chính trị hay công nghiệp ở quy mô lớn.
B. Những thay đổi gần đây trong hành vi tiêu dùng cho thấy điều chỉnh lối sống hiện được coi là giải pháp chủ yếu cho suy thoái môi trường, khiến các cải cách chính sách lớn ngày càng không cần thiết.
C. Mặc dù các thói quen môi trường của cá nhân giúp nuôi dưỡng nhận thức cộng đồng, chúng vẫn không đủ nếu không đi kèm các cải cách mang tính cấu trúc nhằm xử lý những lực đẩy hệ thống gây tổn hại sinh thái.
D. Dù tiếp thị xanh phản ánh mong muốn ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với lựa chọn bền vững, việc dựa vào các tuyên bố thiếu kiểm chứng đã phơi bày những khoảng trống lớn trong trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp.)
Giải thích:
- A. The rising enthusiasm... - SAI: Bài không khẳng định kỷ luật cá nhân là nền tảng duy nhất, mà kêu gọi cần cải cách hệ thống.
- B. Recent shifts... rendering larger policy reforms increasingly unnecessary - SAI: Sai hoàn toàn. Bài nói cải cách chính sách là CẦN THIẾT (essential), không phải unnecessary.
- C. Although individual environmental habits help cultivate public awareness, they remain insufficient unless matched by structural reforms that address the systemic forces driving ecological damage - ĐÚNG: Tóm tắt toàn diện và cân bằng:
- Thừa nhận mặt tích cực của sống xanh (awareness - đoạn 1, 4).
- Nhấn mạnh mặt hạn chế (insufficient - đoạn 1, 3).
- Khẳng định giải pháp cốt lõi là cải cách cấu trúc (structural reforms - đoạn 4).
- D. While green marketing... - SAI: Chỉ tóm tắt đoạn 2 về marketing, bỏ qua các ý quan trọng khác về trách nhiệm và giải pháp tổng thể.