The Language Of The Skies
Back in the early days of aviation, it did not matter whether you speak English or not while piloting a plane. (26) ___________, as the skies become more crowded all around the world, people started to (27) __________ recognise the importance of communication – pilots in the air as well as air traffic controllers needed to clearly understand one another to prevent tragic accidents.
In 1951, the International Civil Aviation Organization recommended English as the exclusive language for (28) ___________ radio communications in the airline industry. On one level, having one common language made things much more convenient. On another level, it (29) __________ the widespread usage of the ICAO phonetic alphabet (alpha, bravo, charlie, etc.) and universal understanding of emergency terms, (30) __________ include “Mayday” and “Pan-Pan”.
(Adapted from simpleflying.com)
|
DỊCH BÀI ĐỌC:
Ngôn ngữ của ngành công nghiệp hàng không
Quay trở lại những ngày đầu của ngành hàng không, việc bạn có nói được tiếng Anh hay không khi lái máy bay không quan trọng. Tuy nhiên, khi bầu trời trở nên đông đúc hơn trên toàn thế giới, mọi người bắt đầu nhận thức đầy đủ về tầm quan trọng của giao tiếp – phi công trên không cũng như kiểm soát viên cần phải hiểu rõ ràng về nhau để ngăn ngừa tai nạn thương tâm.
Năm 1951, Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế khuyến nghị tiếng Anh là ngôn ngữ độc quyền cho tất cả các thông tin liên lạc vô tuyến trong ngành hàng không. Ở một mức độ nào đó, việc có một ngôn ngữ chung khiến mọi thứ trở nên thuận tiện hơn nhiều. Ở một cấp độ khác, nó (29) thúc đẩy việc sử dụng rộng rãi bảng chữ cái ngữ âm ICAO (alpha, bravo, charlie, v.v.) và sự hiểu biết phổ biến về các thuật ngữ khẩn cấp, (30) bao gồm “Mayday” và “Pan-Pan”.
|
Question 26: A. However B. As a result C. Similarly D. In addition
Chọn đáp án A – Kiến thức: Từ nối
Giải thích: Chỗ trống cần từ nối mang nghĩa tương phản so với vế trước nên ta chọn “However” nghĩa là tuy nhiên.
Thông tin: Back in the early days of aviation, it did not matter whether you speak English or not while piloting a plane. (26) However, as the skies become more crowded all around the world,…
Dịch: Quay trở lại những ngày đầu của ngành hàng không, việc bạn có nói được tiếng Anh hay không khi lái máy bay không quan trọng. Tuy nhiên, khi bầu trời bắt đầu trở nên đông đúc hơn trên khắp thế giới,…
Question 27: A. perfectly B. strongly C. totally D. fully
Chọn đáp án D – Kiến thức: Từ vựng
Giải thích: fully recognise the importance of communication: nhận thức đầy đủ tầm quan trọng của giao tiếp
A. perfectly (adv): một cách hoàn toàn, một cách hoàn hảo; hoàn toàn, hết sức; cực kì, tuyệt đối
B. strongly (adv): mạnh mẽ; thể hiện ý kiến, quan điểm, niềm tin một cách chắc chắn
C. totally (adv): hoàn toàn
D. fully (adv): đầy đủ, hoàn toàn
Thông tin: However, as the skies become more crowded all around the world, people started to (27) fully recognise the importance of communication…
Dịch: Tuy nhiên, khi bầu trời bắt đầu trở nên đông đúc hơn trên khắp thế giới, mọi người bắt đầu nhận thức đầy đủ tầm quan tọng của giao tiếp…
Question 28: A. every B. some C. all D. other
Chọn đáp án C – Kiến thức: Lượng từ
Giải thích: Chỗ trống cần một lượng từ bổ sung cho danh từ số nhiều không đếm được phía sau mang nghĩa “tất cả”, do đó đáp án C phù hợp. Các đáp án còn lại (Some không đi với danh từ số nhiều không đếm được; other không phù hợp về nghĩa; every thì đi với danh từ số ít).
Thông tin: In 1951, the International Civil Aviation Organization recommended English as the exclusive language for (28) all radio communications in the airline industry.
Dịch: Vào năm 1951: Tổ chức Hàng Không Dân Dụng Quốc tế khuyến nghị tiếng Anh là ngôn ngữ độc quyền cho tất cả các thông tin liên lạc vô tuyến trong ngành công nghiệp hàng không
Question 29: A. enlarged B. upgraded C. promoted D. hardened
Chọn đáp án C – Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. enlarged (v): mở rộng, tăng lên; (nhiếp ảnh) phóng to
B. upgraded (v): cải tạo giống (gia súc); nâng cao chất lượng (sản phẩm); đưa lên cấp bậc cao hơn, nâng cấp, đề bạt
C. promoted (v): thúc đẩy, thăng cấp, cải thiện = encourage
D. hardened (v): làm cho cứng, làm cho rắn; (nghĩa bóng) trở thành nhẫn tâm
Thông tin: On another level, it (29) promoted the widespread usage of the ICAO phonetic alphabet (alpha, bravo, charlie, etc.)…
Dịch: Ở một mức độ khác, nó thúc đẩy việc sử dụng rộng rãi bảng chữ cái ngữ âm ICAO (alpha, bravo, charlie, v.v.)
Question 30: A. that B. which C. when D. who
Chọn đáp án B – Kiến thức: Mệnh đề quan hệ
Giải thích: Dùng đại từ “which” thay thế cho cụm từ “emergency terms”
Thông tin: … and universal understanding of emergency terms, (30) which include “Mayday” and “Pan-Pan”.
Dịch: …và sự hiểu biết về các thuật ngữ khẩn cấp, bao gồm “Mayday” và “Pan-Pan”.