- B. oil spill: Kiểm tra từ vựng: exhausted fume (khói thải), oil spill (sự cố tràn dầu), junk-yard (bãi rác), poaching (săn bắn trộm)
Dịch: Sự cố tràn dầu đã làm ô nhiễm một con sông, nơi trước đây được sử dụng làm nguồn nước ngọt và đánh bắt cá.
- B. electric shock: fever (sốt), heart attack (đau tim), electric shock (sốc điện, điện giật), burn (bỏng).
Dịch: Anh ấy bị điện giật từ một trong những sợi dây điện.