- C. examinees: Kiểm tra từ vựng và đại từ quan hệ.
Dấu hiệu: sau chỗ trống là đại từ quan hệ “who” (chỉ người), do đó loại đáp án B và D.
Từ vựng: examiner (giám khảo), examinee (người thi). Trong mệnh đề quan hệ có từ “failed” (rớt). Do đó, chỗ trống hợp lý nhất là “examinees”. Có thêm “s” vì đây là số nhiều cho “twelve” (12 người thi)
- C. advised: Kiểm tra từ vựng, phải dịch nghĩa: suggest (đề nghị), enjoyed (thưởng thức), advise (khuyên), say (nói).
Dịch: Cô ấy khuyên tôi không nên mặc quần jean đến trường.