- C. Therefore: Kiểm tra từ nối. Không dùng “so” vì trước đó có dấu chấm (.)
Dịch: Họ thức dậy quá trễ. Do đó, họ lỡ chuyến xe buýt.
- D. unsatisfactory: Kiểm tra từ vựng: satisfactory (thỏa đáng, hài lòng), necessary (cần thiết), complimentary (miễn phí), unsatisfactory (không hài lòng).
Dịch: Tuy nhiên, kết quả là không đạt yêu cầu. Xấu hổ làm sao!