Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the questions from 36 to 42.
Think of an endangered species. What comes to mind? The giant panda and the blue whale? And what do these creatures all have in common? They’re known as ‘charismatic megafauna’, in other words, large species of animals which appeals to a lot of people. However, less well-known or ‘exciting’ creatures are far more likely to actually become extinct because they don’t get enough attention from researchers.
The Ugly Animal Preservation Society’s mascot is the blob fish, voted the world’s ugliest animal. With its tiny eyes, big mouth and slimy pink body it’s far from attractive. This marine creature lives deep in the ocean, where the pressure is very high. As a result, it has tiny fins and no skeleton, which keeps it from being crushed by the water pressure. Unfortunately, when fishing boats sweep the ocean floor, looking for other fish and crustaceans, these fish can get swept into the nets accidentally, which is causing their numbers to drop.
The California condor is another accidental victim of human activity. These huge birds with bald heads and big beaks weigh up to fourteen kilos, have a wingspan of up to two metres and can live as long as sixty years. They play an important role in the ecosystem by feeding on dead animals, thus preventing the spread of disease. Reintroduced into the wild after becoming extinct, other than in captivity, they are now under threat once more because of chemical pesticides introduced into the food chain and lead poisoning from the ammunition used to kill the animals they feed on.
Other creatures become endangered precisely because people find them ugly. Take the aye aye for example. Found only on the island of Madagascar, the aye aye is the world’s largest nocturnal primate. During the day they sleep in nests in the trees, coming out to hunt at night. They are solitary creatures, furry, but strange looking, with big eyes, large ears and long, thin, pointed fingers. The middle finger is particularly thin and they use it to gently knock on trees. Then they reach into the tree and pull out any insects that respond to the knocking. Unfortunately, the way they look means that they are traditionally considered an omen of bad luck. Some people even believe that if they point that thin middle finger at someone, they will die. As a result, they are often killed, even though, like many endangered species, they are now protected by law.
(Adapted from High Note by Rachael Roberts and Caroline Krantz)
|
Hãy nghĩ về một loài động vật có nguy cơ bị tuyệt chủng. Con gì xuất hiện trong đầu bạn? Gấu trúc khổng lồ và cá voi xanh ư? Và những sinh vật này có điểm chung là gì? Chúng đều được biết đến là “động vật khổng lồ đầy lôi cuốn”, nói cách khác, là những loài động vật lớn thu hút nhiều người. Tuy nhiên, những sinh vật ít được biết đến hơn hoặc ít “thú vị” hơn lại có khả năng bị tuyệt chủng hơn vì chúng không nhận đủ sự quan tâm từ các nhà nghiên cứu.
Linh vật của Hiệp hội Bảo tồn Động vật Xấu xí chính là cá giọt nước, được bình chọn là động vật xấu nhất thế giới. Với đôi mắt nhỏ, miệng to và cơ thể màu hồng đầy nhớp nháp, nó không hề thu hút. Sinh vật biển này sống sâu dưới đại dương, nơi có áp suất rất cao. Do đó, nó có vây rất nhỏ và không có xương, giúp nó không bị áp suất nước đè nát. Không may là, khi tàu đánh cá vét đáy đại dương để tìm những loài cá và các động vật giáp xác khác, những con cá này có thể vô tình lọt vào lưới, gây sụt giảm số lượng.
Chim điêu California là một nạn nhân tình cờ khác của hoạt động con người. Những chú chim khổng lồ này, có đầu hói và mỏ lớn, nặng đến 40 kg, có sải cánh rộng đến 2 m và có thể sống tới 60 năm. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái qua việc ăn xác động vật, từ đó ngăn lây lan bệnh dịch. Được đưa trở lại tự nhiên sau khi tuyệt chủng, ngoài việc nuôi nhốt, chúng hiện đang bị đe dọa lần nữa do thuốc trừ sâu hóa học được đưa vào chuỗi thức ăn và nhiễm độc chì từ đạn được sử dụng để giết những động vật mà chúng ăn.
Những sinh vật khác trở nên có nguy cơ bị tuyệt chủng chính xác là vì mọi người cảm thấy chúng xấu xí. Hãy lấy khỉ Aye-Aye làm ví dụ. Chỉ xuất hiện trên đảo Madagascar, khỉ Aye-Aye là loài linh trưởng sống về đêm lớn nhất thế giới. Vào ban ngày, chúng ngủ trong các hốc cây, và đi săn mồi vào ban đêm. Chúng là những sinh vật sống đơn độc, đầy lông lá, nhưng có ngoại hình kỳ lạ, với mắt to, tai lớn và ngón tay dài, mảnh và nhọn. Ngón giữa đặc biệt thon và chúng dùng nó để nhẹ nhàng gõ vào thân cây. Sau đó, chúng thò tay vào cây và kéo ra bất kỳ con côn trùng nào phản ứng với tiếng gõ. Không may thay, vẻ ngoài của chúng khiến chúng thường được coi là điềm báo xui rủi. Một số người thậm chí còn tin rằng nếu chúng dùng ngón tay giữa gầy guộc đó vào ai, người đó sẽ chết. Hậu quả là, chúng thường bị giết, mặc dù vậy, như nhiều loài có nguy cơ bị tuyệt chủng, chúng hiện đang được pháp luật bảo vệ.
|
Question 36. Which best serves as the title for the passage?
A. Are Endangered Species Getting Enough Attention?
B. They Need Saving Too!
C. ‘Ugly Animals’: Why Do They Become Extinct?
D. Conservation Programmes for Unattractive Species
Giải thích: Đâu là tiêu đề phù hợp nhất cho đoạn văn?
A. Các loài có nguy cơ tuyệt chủng có đang nhận đủ sự quan tâm hay không?
B. Chúng cũng cần được bảo vệ!
C. “Các động vật xấu xí”: Tại sao chúng lại trở nên tuyệt chủng?
D. Chương trình bảo tồn dành cho các loài kém hấp dẫn
Tóm tắt: Đoạn văn nói về việc các động vật có ngoại hình xấu xí có nguy cơ bị tuyệt chủng cao hơn do nhận không đủ sự quan tâm từ mọi người vì vẻ ngoài của mình. Tuy nhiên, bất kỳ động vật nào cũng cần được bảo tồn và bảo vệ khỏi nguy cơ biến mất vĩnh viễn.
==> Chúng cũng cần được bảo vệ!
→ Chọn đáp án B
Question 37. The phrase appeals to in paragraph 1 mostly means ______ .
A. requests B. interests C. damages D. replaces
Giải thích: Cụm “appeals to” trong đoạn 1 có nghĩa là ____.
A. yêu cầu B. gây chú ý C. gây thiệt hại D. thay thế
appeal to somebody: thu hút ai = interest
→ Chọn đáp án B
Question 38. According to paragraph 1, what features do the giant panda and the blue whale share?
A. They aren’t being saved from extinction. B. They aren’t popular in the animal world.
C. They don’t get attention from researchers. D. They have attractive appearances.
Giải thích: Theo đoạn 1, gấu trúc khổng lồ và cá voi xanh có chung đặc điểm gì?
A. Chúng không được cứu khỏi tuyệt chủng.
B. Chúng không phổ biến trong thế giới động vật.
C. Chúng không nhận sự quan tâm từ các nhà nghiên cứu.
D. Chúng có ngoại hình cuốn hút.
Thông tin: The giant panda and the blue whale? And what do these creatures all have in common? They're known as 'charismatic megafauna', in other words, large species of animals which appeals to a lot of people. (Gấu trúc khổng lồ và cá voi xanh ư? Và những sinh vật này có điểm chung là gì? Chúng đều được biết đến là “động vật khổng lồ đầy lôi cuốn”, nói cách khác, là những loài động vật lớn thu hút nhiều người.)
→ Chọn đáp án D
Question 39. The word they in paragraph 3 refers to ______ .
A. chemical pesticides B. the California condors
C. dead animals D. kilos
Giải thích: Từ “they” trong đoạn 3 đề cập đến _____.
A. những loại thuốc trừ sâu hóa học B. chim điêu California
C. những động vật chết D. ký
Thông tin: The California condor is another accidental victim of human activity. These huge birds with bald heads and big beaks weigh up to fourteen kilos, have a wingspan of up to two metres and can live as long as sixty years. They play an important role in the ecosystem by feeding on dead animals, thus preventing the spread of disease. Reintroduced into the wild after becoming extinct, other than in captivity, they are now under threat once more because of chemical pesticides introduced into the food chain and lead poisoning from the ammunition used to kill the animals they feed on. (Chim điêu California là một nạn nhân tình cờ khác của hoạt động con người. Những chú chim khổng lồ này, có đầu hói và mỏ lớn, nặng đến 40 kg, có sải cánh rộng đến 2 m và có thể sống tới 60 năm. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái qua việc ăn xác động vật, từ đó ngăn lây lan bệnh dịch. Được đưa trở lại tự nhiên sau khi tuyệt chủng, ngoài việc nuôi nhốt, chúng hiện đang bị đe dọa lần nữa do thuốc trừ sâu hóa học được đưa vào chuỗi thức ăn và nhiễm độc chì từ đạn được sử dụng để giết những động vật mà chúng ăn.)
→ Chọn đáp án B
Question 40. The word omen in paragraph 4 is closest in meaning to ______ .
A. behaviour B. speed C. origin D. sign
Giải thích: Từ “omen” trong đoạn 4 đồng nghĩa với từ _____.
A. behaviour (n): hành vi B. speed (n): tốc độ
C. origin (n): nguồn gốc, xuất xứ D. sign (n): dấu hiệu
omen (n): điềm báo = sign
→ Chọn đáp án D
Question 41. Which of the following is true, according to the passage?
A. The life expectancy of the California condor is rather low.
B. The water pressure poses a threat to the survival of the blob fish.
C. The aye aye has the habit of hunting just after the sunrise.
D. The California condor is under threat due to chemical pollution.
Giải thích: Điều nào sau đây là đúng, theo đoạn văn?
A. Tuổi thọ của chim điêu California khá ngắn.
B. Áp suất nước đe dọa đến sự tồn tại của cá giọt nước.
C. Khỉ Aye-Aye có thói quen săn mồi ngay sau khi mặt trời mọc.
D. Chim điêu California đang bị đe dọa do ô nhiễm hóa chất.
Thông tin:
+ The California condor is another accidental victim of human activity. These huge birds with bald heads and big beaks weigh up to fourteen kilos, have a wingspan of up to two metres and can live as long as sixty years. (Chim điêu California là một nạn nhân tình cờ khác của hoạt động con người. Những chú chim khổng lồ này, có đầu hói và mỏ lớn, nặng đến 40 kg, có sải cánh rộng đến 2 m và có thể sống tới 60 năm.)
→ A sai
+ The Ugly Animal Preservation Society's mascot is the blob fish, voted the world's ugliest animal. With its tiny eyes, big mouth and slimy pink body it's far from attractive. This marine creature lives deep in the ocean, where the pressure is very high. As a result, it has tiny fins and no skeleton, which keeps it from being crushed by the water pressure. (Linh vật của Hiệp hội Bảo tồn Động vật Xấu xí chính là cá giọt nước, được bình chọn là động vật xấu nhất thế giới. Với đôi mắt nhỏ, miệng to và cơ thể màu hồng đầy nhớp nháp, nó không hề thu hút. Sinh vật biển này sống sâu dưới đại dương, nơi có áp suất rất cao. Do đó, nó có vây rất nhỏ và không có xương, giúp nó không bị áp suất nước đè nát.)
→ B sai
+ Take the aye aye for example. Found only on the island of Madagascar, the aye aye is the world's largest nocturnal primate. During the day they sleep in nests in the trees, coming out to hunt at night. (Hãy lấy khỉ Aye-Aye làm ví dụ. Chỉ xuất hiện trên đảo Madagascar, khỉ Aye-Aye là loài linh trưởng sống về đêm lớn nhất thế giới. Vào ban ngày, chúng ngủ trong các hốc cây, và đi săn mồi vào ban đêm.)
→ C sai
+ Reintroduced into the wild after becoming extinct, other than in captivity, they are now under threat once more because of chemical pesticides introduced into the food chain and lead poisoning from the ammunition used to kill the animals they feed on. (Được đưa trở lại tự nhiên sau khi tuyệt chủng, ngoài việc nuôi nhốt, chúng hiện đang bị đe dọa lần nữa do thuốc trừ sâu hóa học được đưa vào chuỗi thức ăn và nhiễm độc chì từ đạn được sử dụng để giết những động vật mà chúng ăn.)
→ D đúng
→ Chọn đáp án D
Question 42. Which of the following can be inferred from the passage?
A. The complete disappearance of the California condor can affect the food chain.
B. The number of the aye aye is dropping significantly because of their middle finger.
C. The spread of disease could be encouraged by the extinction of the California condor.
D. The blob fish is vulnerable to humans due to their natural defence mechanism.
Giải thích: Điều nào sau đây có thể được suy ra từ đoạn văn?
A. Sự biến mất hoàn toàn của chim điêu California có thể ảnh hưởng đến chuỗi thức ăn.
B. Số lượng loài khỉ Aye-Aye đang sụt giảm đáng kể vì ngón tay giữa của chúng.
C. Sự lây lan dịch bệnh có thể được thúc đẩy bởi sự tuyệt chủng của chim điêu California.
D. Cá giọt nước nhạy cảm với con người do cơ chế bảo vệ tự nhiên của chúng.
Thông tin: The California condor is another accidental victim of human activity. These huge birds with bald heads and big beaks weigh up to fourteen kilos, have a wingspan of up to two metres and can live as long as sixty years. They play an important role in the ecosystem by feeding on dead animals, thus preventing the spread of disease. Reintroduced into the wild after becoming extinct, other than in captivity, they are now under threat once more because of chemical pesticides introduced into the food chain and lead poisoning from the ammunition used to kill the animals they feed on. (Chim điêu California là một nạn nhân tình cờ khác của hoạt động con người. Những chú chim khổng lồ này, có đầu hói và mỏ lớn, nặng đến 40 kg, có sải cánh rộng đến 2 m và có thể sống tới 60 năm. Chúng đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái qua việc ăn xác động vật, từ đó ngăn lây lan bệnh dịch. Được đưa trở lại tự nhiên sau khi tuyệt chủng, ngoài việc nuôi nhốt, chúng hiện đang bị đe dọa lần nữa do thuốc trừ sâu hóa học được đưa vào chuỗi thức ăn và nhiễm độc chì từ đạn được sử dụng để giết những động vật mà chúng ăn.)
→ Chọn đáp án C