Udemy: Learn Anything, Anytime
Udemy is an online learning platform (22) _________ people learn new skills and improve their knowledge. With over 150,000 (23) _________, students can (24) _________ from a wide range of subjects. Whether you want to learn about topics like business, design, IT, and more. Udemy offers flexible learning (25) _________ your own pace, so you can fit courses around your schedule. Whether you’re looking (26) _________ in your career or learn something new, Udemy has something for everyone. You can access courses on your computer, tablet, or phone, making learning easy and (27) _________. Start learning today and unlock your potential with Udemy.
(Adapted from Udemy – Online Courses)
Question 22.
A. helped B. helping C. that help D. which help
Giải thích:
DỊCH BÀI:
|
Udemy: Learn Anything, Anytime
Udemy is an online learning platform helping people learn new skills and improve their knowledge. With over 150,000 online learning courses, students can choose from a wide range of subjects. Whether you want to learn about topics like business, design, IT, and more, Udemy offers flexible learning at your own pace, so you can fit courses around your schedule. Whether you’re looking to advance in your career or learn something new, Udemy has something for everyone. You can access courses on your computer, tablet, or phone, making learning easy and accessible. Start learning today and unlock your potential with Udemy.
|
Udemy: Học bất cứ điều gì, bất cứ khi nào
Udemy là một nền tảng học trực tuyến giúp mọi người học các kỹ năng mới và nâng cao kiến thức. Với hơn 150,000 khóa học trực tuyến, học viên có thể lựa chọn từ một loạt các chủ đề. Dù bạn muốn học về các lĩnh vực như kinh doanh, thiết kế, công nghệ thông tin, và nhiều hơn nữa, Udemy cung cấp phương pháp học linh hoạt với tốc độ của riêng bạn, giúp bạn có thể học theo lịch trình của mình. Dù bạn đang muốn thăng tiến trong sự nghiệp hay học một điều gì mới, Udemy đều có các khóa học phù hợp cho mọi người. Bạn có thể truy cập các khóa học trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại, giúp việc học trở nên dễ dàng và dễ tiếp cận. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay và khám phá tiềm năng của bạn với Udemy.
|
Rút gọn mệnh đề quan hệ:
Ta thấy câu đã có chủ ngữ (Udemy) và động từ chính (is an online learning platform…) → Cần mệnh đề quan hệ
Khi rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động, ta lược bỏ đại từ quan hệ và tobe (nếu có), chuyển V thành V-ing (helps → helping).
Tạm dịch:
Udemy is an online learning platform helping people learn new skills and improve their knowledge. (Udemy là một nền tảng học trực tuyến giúp mọi người học các kỹ năng mới và nâng cao kiến thức.)
→ Chọn đáp án B
Question 23.
A. courses online learning B. learning online courses
C. courses learning online D. online learning courses
Trật tự từ:
Ta có danh từ ‘courses’ (các khóa học). Do vậy, ta cần cụm tính từ ‘online learning’ đứng trước danh từ này để bổ sung ý nghĩa.
Tạm dịch:
With over 150,000 online learning courses, students can choose from a wide range of subjects. (Với hơn 150,000 khóa học trực tuyến, học viên có thể lựa chọn từ một loạt các chủ đề.)
→ Chọn đáp án D
Question 24.
A. select B. choose C. pick D. find
Kiến thức từ vựng:
A. select /sɪˈlɛkt/ (v): chọn (lựa chọn đòi hỏi phải suy nghĩ kỹ).
B. choose /ʧuːz/ (v): lựa chọn (phổ biến hơn, dùng khi có sự lựa chọn tự do) → choose from something: lựa chọn từ cái gì
C. pick /pɪk/ (v): chọn (chọn nhanh chóng)
D. find /faɪnd/ (v): tìm thấy
Tạm dịch:
With over 150,000 online learning courses, students can choose from a wide range of subjects. (Với hơn 150,000 khóa học trực tuyến, học viên có thể lựa chọn từ một loạt các chủ đề.)
→ Chọn đáp án B
Question 25.
A. in B. with C. at D. on
Dạng danh từ:
at one’s own pace: làm việc tùy theo sức/ tốc độ của mình
Tạm dịch:
Whether you want to learn about topics like business, design, IT, and more, Udemy offers flexible learning at your own pace, so you can fit courses around your schedule. (Dù bạn muốn học về các lĩnh vực như kinh doanh, thiết kế, công nghệ thông tin, và nhiều hơn nữa, Udemy cung cấp phương pháp học linh hoạt với tốc độ của riêng bạn, giúp bạn có thể học theo lịch trình của mình.)
→ Chọn đáp án C
Question 26.
A. to advance B. advancing C. to be advanced D. advance
Cụm:
be looking to do something: lên kế hoạch làm gì
Tạm dịch:
Whether you’re looking to advance in your career or learn something new, Udemy has something for everyone. (Dù bạn đang muốn tập trung thăng tiến trong sự nghiệp hay học một điều gì mới, Udemy đều có các khóa học phù hợp cho mọi người.)
→ Chọn đáp án A
Question 27.
A. accessing B. accessibility C. accession D. accessible
Kiến thức từ loại:
A. accessing /ˈæksɛsɪŋ/ (v): tiếp cận
B. accessibility /əkˌsɛsɪˈbɪlɪti/ (n): khả năng tiếp cận
C. accession /əkˈsɛʃən/ (n): sự gia nhập
D. accessible /əkˈsɛsəbl/ (adj): có thể tiếp cận
make something adj: làm cho cái gì đó ra sao → cần tính từ
Tạm dịch:
You can access courses on your computer, tablet, or phone, making learning easy and accessible. (Bạn có thể truy cập các khóa học trên máy tính, máy tính bảng hoặc điện thoại, giúp việc học trở nên dễ dàng và dễ tiếp cận.)
→ Chọn đáp án D