- C. for: Kiểm tra giới từ theo sau “account”:
- Account for: giải thích nguyên nhân gây ra điều gì.
- On account of = because of: bởi vì, do là.
Ví dụ: 1. Dinner was somewhat delayed on account of David’s rather tardy arrival. (Bữa tối hơi bị trì hoãn do David đến muộn.)
2. His illness accounts for his absence. (Căn bệnh của anh ấy là nguyên nhân khiến anh ấy vắng mặt.)
Dịch: Phương tiện giao thông gây ra (là nguyên nhân khiến) ô nhiễm không khí ở thành phố.
- D. to: Kiểm tra giới từ theo sau.
Nhớ: pay attention to: chú ý tới
Dịch: Tôi xin lỗi. Tôi không chú ý đến những gì bạn nói.