Vietnam's tourism sector has seen significant growth in recent years, with increasing numbers of both international and domestic visitors. However, this growth has put pressure on the environment and cultural heritage, particularly in rapidly developing tourist destinations. To address these challenges, the country is shifting towards green tourism, emphasizing sustainability and responsibility towards nature and local communities.
Studies show that many tourists are increasingly conscious of their environmental impact. A 2020 European Commission report found that 82% of EU citizens were willing to adjust their habits to ensure sustainable tourism, such as reducing waste, paying extra to protect the environment, and supporting local communities. Similarly, a survey by Vietnam's National Administration of Tourism (VNAT) revealed that 76% of international tourists were ready to reduce waste, 62% would buy local products, and 45% preferred eco friendly travel options like low-impact vehicles and off-peak season visits.
In Vietnam, the trend towards green tourism is gaining traction, with more tourists seeking outdoor activities that allow them to enjoy nature while minimizing their impact. The COVID-19 pandemic has further motivated domestic tourists to adopt more sustainable travel behaviors, with 88% of them embracing green tourism practices, according to Booking.com.
I Several Vietnamese destinations have pioneered green tourism initiatives. (II) For example, Hoi An has promoted "no plastic waste" hotels and aims to reduce plastic waste by 13-15% annually, targeting zero plastic by 2025. (III) Additionally, green tours such as garbage collection boat tours in Hoi An, cave exploration in Phong Nha-Ke Bang, and turtle watching tours in Con Dao are attracting tourists. (IV)
Vietnam's government supports this shift towards sustainability through its National Action Plan on Green Growth (2021-2030) and tourism strategies emphasizing eco-tourism, community-based tourism, and the use of clean energy. Experts suggest that investment in green tourism technologies, promotion of eco-friendly products, and public awareness campaigns are essential to furthering the sustainable tourism agenda.
Ultimately, green tourism in Vietnam aims to create immersive experiences that benefit both tourists and local communities while preserving the environment for future generations.
Question 31. Which of the following best paraphrases the underlined sentence in paragraph 1?
A. In response to these challenges, the country is embracing green tourism, ignoring environmental sustainability and social responsibility towards local communities.
B. To tackle these issues, the country is moving towards green tourism, focusing on sustainability and being responsible towards both nature and local communities
C. To overcome these obstacles, the country is adopting green tourism, highlighting its commitment to sustainability and its responsibility to industry and local populations.
D. The country is switching to green tourism, with an emphasis on sustainable practices and a commitment to protecting endangered species to combat these challenges.
Giải thích:
DỊCH BÀI:
Vietnam's tourism sector has seen significant growth in recent years, with increasing numbers of both international and domestic visitors. However, this growth has put pressure on the environment and cultural heritage, particularly in rapidly developing tourist destinations. To address these challenges, the country is shifting towards green tourism, emphasizing sustainability and responsibility towards nature and local communities.
|
Ngành du lịch Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây, với số lượng khách quốc tế và nội địa ngày càng tăng. Tuy nhiên, sự phát triển này đã tạo ra áp lực đối với môi trường và di sản văn hóa, đặc biệt là ở những điểm du lịch phát triển nhanh chóng. Để giải quyết những thách thức này, đất nước đang chuyển hướng sang du lịch xanh, nhấn mạnh tính bền vững và trách nhiệm đối với thiên nhiên và cộng đồng địa phương.
|
Studies show that many tourists are increasingly conscious of their environmental impact. A 2020 European Commission report found that 82% of EU citizens were willing to adjust their habits to ensure sustainable tourism, such as reducing waste, paying extra to protect the environment, and supporting local communities. Similarly, a survey by Vietnam's National Administration of Tourism (VNAT) revealed that 76% of international tourists were ready to reduce waste, 62% would buy local products, and 45% preferred eco-friendly travel options like low-impact vehicles and off-peak season visits.
|
Các nghiên cứu cho thấy nhiều du khách ngày càng nhận thức rõ hơn về tác động môi trường của mình. Một báo cáo của Ủy ban Châu Âu năm 2020 cho thấy 82% công dân EU sẵn sàng điều chỉnh thói quen của mình để đảm bảo du lịch bền vững, chẳng hạn như giảm thiểu rác thải, chi trả thêm để bảo vệ môi trường và hỗ trợ cộng đồng địa phương. Tương tự, một cuộc khảo sát của Tổng cục Du lịch Việt Nam (VNAT) cho thấy 76% du khách quốc tế sẵn sàng giảm rác thải, 62% sẽ mua sản phẩm địa phương, và 45% ưa chuộng các lựa chọn du lịch thân thiện với môi trường như phương tiện ít gây ảnh hưởng và du lịch vào mùa thấp điểm.
|
In Vietnam, the trend towards green tourism is gaining traction, with more tourists seeking outdoor activities that allow them to enjoy nature while minimizing their impact. The COVID-19 pandemic has further motivated domestic tourists to adopt more sustainable travel behaviors, with 88% of them embracing green tourism practices, according to Booking.com.
|
Tại Việt Nam, xu hướng du lịch xanh đang ngày càng được ưa chuộng, với nhiều du khách tìm kiếm các hoạt động ngoài trời cho phép họ tận hưởng thiên nhiên trong khi giảm thiểu tác động. Đại dịch COVID-19 đã càng thúc đẩy du khách nội địa áp dụng các hoạt động du lịch bền vững hơn, với 88% trong số họ ủng hộ các hoạt động du lịch xanh, theo Booking.com.
|
[I] Several Vietnamese destinations have pioneered green tourism initiatives. [II] For example, Hoi An has promoted "no plastic waste" hotels and aims to reduce plastic waste by 13-15% annually, targeting zero plastic by 2025. [III] Additionally, green tours such as garbage collection boat tours in Hoi An, cave exploration in Phong Nha-Ke Bang, and turtle watching tours in Con Dao are attracting tourists. [IV]
|
[I] Một số điểm du lịch Việt Nam đã đi đầu trong các sáng kiến du lịch xanh. [II] Chẳng hạn, Hội An đã quảng bá các khách sạn "không rác thải nhựa" và đặt mục tiêu giảm 13-15% rác thải nhựa hàng năm, hướng đến mục tiêu không rác thải nhựa vào năm 2025. [III] Thêm vào đó, các tour du lịch xanh như tour thu gom rác bằng thuyền ở Hội An, thám hiểm hang động ở Phong Nha-Kẻ Bàng, và các tour ngắm rùa ở Côn Đảo đang thu hút du khách. [IV]
|
Vietnam's government supports this shift towards sustainability through its National Action Plan on Green Growth (2021-2030) and tourism strategies emphasizing eco-tourism, community-based tourism, and the use of clean energy. Experts suggest that investment in green tourism technologies, promotion of eco-friendly products, and public awareness campaigns are essential to furthering the sustainable tourism agenda.
|
Chính phủ Việt Nam hỗ trợ sự chuyển hướng này thông qua Kế hoạch Hành động Quốc gia về Tăng trưởng Xanh (2021-2030) và các chiến lược du lịch nhấn mạnh du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng và việc sử dụng năng lượng sạch. Các chuyên gia cho rằng việc đầu tư vào công nghệ du lịch xanh, việc quảng bá sản phẩm thân thiện với môi trường và các chiến dịch nâng cao nhận thức cộng đồng là điều cần thiết để thúc đẩy chương trình du lịch bền vững.
|
Ultimately, green tourism in Vietnam aims to create immersive experiences that benefit both tourists and local communities while preserving the environment for future generations.
|
Cuối cùng, du lịch xanh ở Việt Nam nhằm tạo ra những trải nghiệm sâu sắc mang lại lợi ích cho cả du khách và cộng đồng địa phương trong khi bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.
|
Câu nào sau đây là cách diễn đạt lại tốt nhất câu được gạch chân trong đoạn 1?
A. Để đối phó với những thách thức này, đất nước đang chấp nhận du lịch xanh, bỏ qua tính bền vững môi trường và trách nhiệm xã hội đối với cộng đồng địa phương. => Sai ở vế ‘bỏ qua tính bền vững môi trường và trách nhiệm xã hội đối với cộng đồng địa phương’.
B. Để giải quyết những vấn đề này, đất nước đang chuyển hướng sang du lịch xanh, tập trung vào tính bền vững và có trách nhiệm đối với thiên nhiên cũng như cộng đồng địa phương. => Đúng với ý nghĩa câu được gạch chân.
C. Để vượt qua những trở ngại này, đất nước đang áp dụng du lịch xanh, nhấn mạnh cam kết đối với tính bền vững và trách nhiệm với ngành công nghiệp và các cộng đồng địa phương. => Sai ở ‘industry’ (ngành công nghiệp).
D. Đất nước đang chuyển sang du lịch xanh, với trọng tâm là các thực hành bền vững và cam kết bảo vệ các loài nguy cấp để đối phó với những thách thức này. => Sai ở ‘protecting endangered species’ (bảo vệ các loài nguy cấp).
Thông tin:
To address these challenges, the country is shifting towards green tourism, emphasizing sustainability and responsibility towards nature and local communities. (Để giải quyết những thách thức này, đất nước đang chuyển hướng sang du lịch xanh, nhấn mạnh tính bền vững và trách nhiệm đối với thiên nhiên và cộng đồng địa phương.)
→ Chọn đáp án B
Question 32. The word "conscious" in paragraph 2 could be best replaced by_______
A. aware B. worried C. nervous D. selfish
Từ "conscious" trong đoạn 2 có thể thay thế tốt nhất bằng________
A. aware /əˈweə/ (adj): nhận thức, hiểu biết
B. worried /ˈwɜːrid/ (adj): lo lắng
C. nervous /ˈnɜːvəs/ (adj): lo âu, căng thẳng
D. selfish /ˈselfɪʃ/ (adj): ích kỷ
conscious /ˈkɒnʃəs/ (adj): nhận thức được, có ý thức = aware (adj)
Thông tin:
Studies show that many tourists are increasingly conscious of their environmental impact. (Các nghiên cứu cho thấy nhiều du khách ngày càng nhận thức rõ hơn về tác động môi trường của mình.)
→ Chọn đáp án A
Question 33. Which of the following best summarises paragraph 2?
A. A majority of tourists are more informed about their environmental impact and are willing to adopt sustainable travel practices.
B. Tourists are unwilling to change their travel habits and do not support sustainable tourism initiatives.
C. Tourists in the EU and Vietnam have no interest in reducing their environmental footprint when traveling.
D. The European Commission and VNAT found that tourists prefer to travel during peak seasons and avoid ecofriendly options.
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất đoạn 2?
A. Phần lớn du khách ngày càng nhận thức rõ hơn về tác động môi trường của họ và sẵn sàng áp dụng các thực hành du lịch bền vững. => Đúng với thông tin trong đoạn.
B. Du khách không sẵn sàng thay đổi thói quen du lịch và không ủng hộ các sáng kiến du lịch bền vững. => Sai về thông tin trong đoạn.
C. Du khách ở EU và Việt Nam không quan tâm đến việc giảm tác động môi trường khi đi du lịch. => Sai về thông tin trong đoạn.
D. Ủy ban Châu Âu và VNAT phát hiện rằng du khách ưa thích du lịch vào mùa cao điểm và tránh các lựa chọn du lịch thân thiện với môi trường. => Sai vì du khách thích du lịch vào mùa thấp điểm.
Thông tin:
Studies show that many tourists are increasingly conscious of their environmental impact. A 2020 European Commission report found that 82% of EU citizens were willing to adjust their habits to ensure sustainable tourism, such as reducing waste, paying extra to protect the environment, and supporting local communities. Similarly, a survey by Vietnam's National Administration of Tourism (VNAT) revealed that 76% of international tourists were ready to reduce waste, 62% would buy local products, and 45% preferred eco-friendly travel options like low-impact vehicles and off-peak season visits. (Các nghiên cứu cho thấy nhiều du khách ngày càng nhận thức rõ hơn về tác động môi trường của mình. Một báo cáo của Ủy ban Châu Âu năm 2020 cho thấy 82% công dân EU sẵn sàng điều chỉnh thói quen của mình để đảm bảo du lịch bền vững, chẳng hạn như giảm thiểu rác thải, chi trả thêm để bảo vệ môi trường và hỗ trợ cộng đồng địa phương. Tương tự, một cuộc khảo sát của Tổng cục Du lịch Việt Nam (VNAT) cho thấy 76% du khách quốc tế sẵn sàng giảm rác thải, 62% sẽ mua sản phẩm địa phương, và 45% ưa chuộng các lựa chọn du lịch thân thiện với môi trường như phương tiện ít gây ảnh hưởng và du lịch vào mùa thấp điểm.)
Đoạn văn nói về việc nhiều du khách ngày càng ý thức về tác động môi trường của mình. Theo báo cáo của Ủy ban Châu Âu năm 2020, 82% công dân EU sẵn sàng thay đổi thói quen để du lịch bền vững, như giảm rác thải và hỗ trợ cộng đồng địa phương. Khảo sát của Tổng cục Du lịch Việt Nam cho thấy 76% du khách quốc tế sẵn sàng giảm rác thải, 62% sẽ mua sản phẩm địa phương, và 45% ưa chuộng du lịch thân thiện với môi trường.
→ Chọn đáp án A
Question 34. The word " them " in paragraph 3 refers to_______.
A. sustainable travel behaviors B. tourists
C. outdoor activities D. tourism practices
Từ "them" trong đoạn 3 chỉ đến________.
A. các hành vi du lịch bền vững
B. du khách
C. các hoạt động ngoài trời
D. các thực hành du lịch
Thông tin:
In Vietnam, the trend towards green tourism is gaining traction, with more tourists seeking outdoor activities that allow them to enjoy nature while minimizing their impact. (Tại Việt Nam, xu hướng du lịch xanh đang ngày càng được ưa chuộng, với nhiều du khách tìm kiếm các hoạt động ngoài trời cho phép họ tận hưởng thiên nhiên trong khi giảm thiểu tác động.)
→ Chọn đáp án B
Question 35. Where in paragraph 4 does the following sentence best fit?
'Similarly, Co To Island has implemented rules banning plastic bottles and bags to protect the environment.'
A. (I) B. (II) C. (III) D. (IV)
Câu sau đây phù hợp nhất với vị trí nào trong đoạn 4?
"Tương tự, đảo Cô Tô đã triển khai các quy định cấm chai và túi nhựa để bảo vệ môi trường."
A. (I)
B. (II)
C. (III)
D. (IV)
Ta thấy câu trước vị trí (III) đang nêu ví dụ về Hội An trong những sáng kiến về du lịch xanh. Câu cần điền bắt đầu bằng ‘Similarly’ và nêu ví dụ về đảo Cô Tô. Hai câu liền mạch về ý.
Thông tin:
For example, Hoi An has promoted "no plastic waste" hotels and aims to reduce plastic waste by 13-15% annually, targeting zero plastic by 2025. Similarly, Co To Island has implemented rules banning plastic bottles and bags to protect the environment. (Chẳng hạn, Hội An đã quảng bá các khách sạn "không rác thải nhựa" và đặt mục tiêu giảm 13-15% rác thải nhựa hàng năm, hướng đến mục tiêu không rác thải nhựa vào năm 2025. Tương tự, đảo Cô Tô đã triển khai các quy định cấm chai và túi nhựa để bảo vệ môi trường.)
→ Chọn đáp án C
Question 36. Which of the following is TRUE according to the passage?
A. Vietnam's tourism sector is facing no environmental challenges despite its growth.
B. A majority of domestic tourists in Vietnam are unwilling to adopt sustainable travel behaviors.
C. The Vietnamese government is actively supporting green tourism initiatives and sustainability.
D. International tourists in Vietnam are not concerned about the impact of tourism on the environment.
Câu nào sau đây là ĐÚNG theo bài đọc?
A. Ngành du lịch Việt Nam không gặp phải bất kỳ thách thức môi trường nào mặc dù có sự tăng trưởng.
B. Phần lớn du khách nội địa ở Việt Nam không sẵn sàng áp dụng các hành vi du lịch bền vững.
C. Chính phủ Việt Nam đang tích cực hỗ trợ các sáng kiến du lịch xanh và bền vững.
D. Du khách quốc tế ở Việt Nam không quan tâm đến tác động của du lịch đối với môi trường.
Thông tin:
+ Vietnam's tourism sector has seen significant growth in recent years, with increasing numbers of both international and domestic visitors. However, this growth has put pressure on the environment and cultural heritage, particularly in rapidly developing tourist destinations. (Ngành du lịch Việt Nam đã chứng kiến sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây, với số lượng khách quốc tế và nội địa ngày càng tăng. Tuy nhiên, sự phát triển này đã tạo ra áp lực đối với môi trường và di sản văn hóa, đặc biệt là ở những điểm du lịch phát triển nhanh chóng.)
A sai.
+ In Vietnam, the trend towards green tourism is gaining traction, with more tourists seeking outdoor activities that allow them to enjoy nature while minimizing their impact. The COVID-19 pandemic has further motivated domestic tourists to adopt more sustainable travel behaviors, with 88% of them embracing green tourism practices, according to Booking.com. (Tại Việt Nam, xu hướng du lịch xanh đang ngày càng được ưa chuộng, với nhiều du khách tìm kiếm các hoạt động ngoài trời cho phép họ tận hưởng thiên nhiên trong khi giảm thiểu tác động. Đại dịch COVID-19 đã càng thúc đẩy du khách nội địa áp dụng các hoạt động du lịch bền vững hơn, với 88% trong số họ ủng hộ các hoạt động du lịch xanh, theo Booking.com.)
B sai vì không có thông tin trong bài nói về việc du khách nội địa ở Việt Nam không sẵn sàng áp dụng các hành vi du lịch bền vững.
+ Similarly, a survey by Vietnam's National Administration of Tourism (VNAT) revealed that 76% of international tourists were ready to reduce waste, 62% would buy local products, and 45% preferred eco friendly travel options like low-impact vehicles and off-peak season visits. (Tương tự, một cuộc khảo sát của Tổng cục Du lịch Việt Nam (VNAT) cho thấy 76% du khách quốc tế sẵn sàng giảm rác thải, 62% sẽ mua sản phẩm địa phương, và 45% ưa chuộng các lựa chọn du lịch thân thiện với môi trường như phương tiện ít gây ảnh hưởng và du lịch vào mùa thấp điểm.)
D sai.
+ Vietnam's government supports this shift towards sustainability through its National Action Plan on Green Growth (2021-2030) and tourism strategies emphasizing eco-tourism, community-based tourism, and the use of clean energy. (Chính phủ Việt Nam hỗ trợ sự chuyển hướng này thông qua Kế hoạch Hành động Quốc gia về Tăng trưởng Xanh (2021-2030) và các chiến lược du lịch nhấn mạnh du lịch sinh thái, du lịch cộng đồng và việc sử dụng năng lượng sạch.)
C đúng.
→ Chọn đáp án C
Question 37. Which of the following is NOT mentioned in the passage as a factor related to the growth of green tourism in Vietnam?
A. The rise of eco-friendly travel options, such as low-impact vehicles and off-peak season visits.
B. Increased awareness of environmental sustainability among international tourists.
C. The adoption of sustainable tourism practices by domestic tourists, particularly after the COVID-19 pandemic.
D. The decline in the number of international tourists due to travel restrictions.
Câu nào sau đây KHÔNG được đề cập trong đoạn văn là yếu tố liên quan đến sự phát triển của du lịch xanh ở Việt Nam?
A. Sự gia tăng các lựa chọn du lịch thân thiện với môi trường, như phương tiện ít tác động và du lịch vào mùa thấp điểm.
B. Nhận thức tăng lên về tính bền vững môi trường của du khách quốc tế.
C. Sự áp dụng các thực hành (hoạt động) du lịch bền vững của du khách nội địa, đặc biệt là sau đại dịch COVID-19.
D. Sự giảm số lượng du khách quốc tế do các hạn chế đi lại.
Thông tin:
+ A survey by Vietnam's National Administration of Tourism (VNAT) revealed that 76% of international tourists were ready to reduce waste, 62% would buy local products, and 45% preferred eco-friendly travel options like low-impact vehicles and off-peak season visits. (Một cuộc khảo sát của Tổng cục Du lịch Việt Nam (VNAT) cho thấy 76% du khách quốc tế sẵn sàng giảm rác thải, 62% sẽ mua sản phẩm địa phương, và 45% ưa chuộng các lựa chọn du lịch thân thiện với môi trường như phương tiện ít gây ảnh hưởng và du lịch vào mùa thấp điểm.)
A được đề cập đến trong bài.
+ Studies show that many tourists are increasingly conscious of their environmental impact. (Các nghiên cứu cho thấy nhiều du khách ngày càng nhận thức rõ hơn về tác động môi trường của mình.)
B được đề cập đến trong bài.
+ The COVID-19 pandemic has further motivated domestic tourists to adopt more sustainable travel behaviors, with 88% of them embracing green tourism practices, according to Booking.com. (Đại dịch COVID-19 đã càng thúc đẩy du khách nội địa áp dụng các hoạt động du lịch bền vững hơn, với 88% trong số họ ủng hộ các hoạt động du lịch xanh, theo Booking.com.)
C được đề cập đến trong bài.
+ D không có thông tin trong bài.
→ Chọn đáp án D
Question 38. The word "immersive" in paragraph 5 is OPPOSITE in meaning to______
A. superficial B. engaging C. involving D. interactive
Từ "immersive" trong đoạn 5 có NGHĨA NGƯỢC với______
A. superficial /ˌsuːpərˈɪʃəl/ (adj): hời hợt, nông cạn
B. engaging /ɪnˈɡeɪdʒɪŋ/ (adj): hấp dẫn, lôi cuốn
C. involving /ɪnˈvɒlvɪŋ/ (adj): liên quan, hấp dẫn
D. interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ (adj): mang tính tương tác
immersive /ɪˈmɜːsɪv/ (adj): làm say mê, tạo cảm giác hòa nhập >< superficial (adj)
Thông tin:
Ultimately, green tourism in Vietnam aims to create immersive experiences that benefit both tourists and local communities while preserving the environment for future generations. (Cuối cùng, du lịch xanh ở Việt Nam nhằm tạo ra những trải nghiệm sâu sắc mang lại lợi ích cho cả du khách và cộng đồng địa phương trong khi bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.)
→ Chọn đáp án A
Question 39. Which of the following can be inferred from the passage?
A. Green tourism in Vietnam is mostly driven by the Vietnamese government's policies.
B. Most tourists in Vietnam prefer visiting crowded destinations to enjoy a variety of services.
C. The COVID-19 pandemic has had no impact on the growth of green tourism in Vietnam.
D. Tourists are increasingly interested in sustainable travel practices to protect the environment.
Câu nào sau đây có thể suy ra từ bài đọc?
A. Du lịch xanh ở Việt Nam chủ yếu được thúc đẩy bởi chính sách của chính phủ Việt Nam. => Sai ở ‘mostly’.
B. Hầu hết du khách ở Việt Nam thích đến các điểm đến đông đúc để tận hưởng các dịch vụ đa dạng. => Sai vì không có thông tin trong bài đọc.
C. Đại dịch COVID-19 không có tác động đến sự phát triển của du lịch xanh ở Việt Nam. => Sai vì đại dịch đã càng thúc đẩy du khách nội địa áp dụng các hoạt động du lịch bền vững hơn.
D. Du khách ngày càng quan tâm đến các thực hành du lịch bền vững để bảo vệ môi trường. => Đúng với thông tin trong bài.
Thông tin:
Studies show that many tourists are increasingly conscious of their environmental impact. (Các nghiên cứu cho
thấy nhiều du khách ngày càng nhận thức rõ hơn về tác động môi trường của mình.)
→ Chọn đáp án D
Question 40. Which of the following best summarises the passage?
A. Vietnam's tourism industry is expanding rapidly, with the government prioritizing green tourism efforts to promote sustainability, protect the environment, and support local communities.
B. The increase in international tourists to Vietnam has led to environmental challenges, and the government is struggling to address them with minimal success.
C. Vietnam is shifting towards green tourism by emphasizing eco-friendly travel options, and tourists are increasingly adopting sustainable behaviors.
D. Green tourism in Vietnam is only popular among international tourists, with limited interest from domestic travelers.
Câu nào sau đây tóm tắt tốt nhất bài đọc?
A. Ngành du lịch Việt Nam đang mở rộng nhanh chóng, với chính phủ ưu tiên các nỗ lực du lịch xanh để thúc đẩy tính bền vững, bảo vệ môi trường và hỗ trợ cộng đồng địa phương.
B. Sự gia tăng du khách quốc tế đến Việt Nam đã dẫn đến các thách thức môi trường, và chính phủ đang gặp khó khăn trong việc giải quyết chúng với ít thành công.
C. Việt Nam đang chuyển hướng sang du lịch xanh với trọng tâm là các lựa chọn du lịch thân thiện với môi trường, và du khách ngày càng áp dụng các hành vi bền vững.
D. Du lịch xanh ở Việt Nam chỉ phổ biến đối với du khách quốc tế, với sự quan tâm hạn chế từ du khách nội địa.
Tóm tắt:
+ Đoạn 1: Ngành du lịch Việt Nam đã phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, với số lượng du khách quốc tế và nội địa ngày càng tăng. Tuy nhiên, sự phát triển này đã gây áp lực lên môi trường và di sản văn hóa, vì vậy đất nước đang chuyển hướng sang du lịch xanh, chú trọng tính bền vững và trách nhiệm với thiên nhiên và cộng đồng địa phương.
+ Đoạn 2: Nhiều du khách ngày càng nhận thức rõ hơn về tác động môi trường của mình và sẵn sàng điều chỉnh thói quen để đảm bảo du lịch bền vững. Các khảo sát cho thấy đa số du khách quốc tế và trong nước đều ủng hộ các lựa chọn du lịch thân thiện với môi trường, như giảm rác thải và hỗ trợ cộng đồng địa phương.
+ Đoạn 3: Xu hướng du lịch xanh tại Việt Nam đang phát triển, với nhiều du khách chọn hoạt động ngoài trời và giảm tác động đến môi trường. Đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy 88% du khách nội địa áp dụng du lịch bền vững.
+ Đoạn 4: Một số điểm du lịch ở Việt Nam đã đi đầu trong các sáng kiến du lịch xanh, như Hội An khuyến khích các khách sạn "không rác thải nhựa" và Cô Tô cấm sử dụng chai và túi nhựa. Các tour du lịch xanh như thu gom rác thải bằng thuyền ở Hội An, thám hiểm hang động ở Phong Nha-Kẻ Bàng và ngắm rùa ở Côn Đảo cũng thu hút nhiều du khách.
+ Đoạn 5: Chính phủ Việt Nam hỗ trợ du lịch bền vững qua Kế hoạch Tăng trưởng Xanh và các chiến lược du lịch sinh thái. Các chuyên gia khuyến nghị đầu tư vào công nghệ xanh và nâng cao nhận thức cộng đồng.
+ Đoạn 6: Du lịch xanh ở Việt Nam hướng đến việc tạo ra những trải nghiệm sâu sắc, mang lại lợi ích cho cả du khách và cộng đồng địa phương. Mục tiêu là bảo vệ môi trường cho các thế hệ tương lai.
=> B sai vì bài đọc không nói rằng chính phủ đang "đấu tranh với ít thành công (gặp khó khăn trong việc giải quyết các vấn đề môi trường, với rất ít thành công)". Ngược lại, chính phủ đang tích cực thúc đẩy du lịch xanh và các sáng kiến bền vững.
=> C sai vì chưa tóm tắt đầy đủ nội dung chính của bài.
=> D sai về thông tin trong bài đọc.
=> A đúng vì tóm tắt đầy đủ nội dung chính của bài đọc.
→ Chọn đáp án A