Question 30.
A. elements B. chemicals C. items D. factors
Giải thích
DỊCH BÀI
|
Warning: Microplastics – A Hidden Danger!
|
Cảnh báo: Vi nhựa – Mối nguy hiểm tiềm ẩn!
|
Microplastics are tiny plastic particles polluting our food, water, and air. These particles carry harmful toxins, heavy metals, and chemicals like BPA, which can disrupt hormones, damage organs, and weaken the immune system. Studies suggest microplastics can accumulate in our bodies, potentially leading to long-term health risks.
|
Vi nhựa là những hạt nhựa cực nhỏ đang gây ô nhiễm thức ăn, nước uống và không khí của chúng ta. Những hạt này mang theo các độc tố có hại, kim loại nặng và hóa chất như BPA, có thể gây rối loạn hormone, tổn thương cơ quan và làm suy yếu hệ miễn dịch. Các nghiên cứu cho thấy vi nhựa có thể tích tụ trong cơ thể chúng ta, có khả năng dẫn đến những rủi ro sức khỏe lâu dài.
|
Where are they found? Microplastics contaminate drinking water, seafood, processed foods, cosmetics, and even the air we breathe. Everyday plastic products break down into these invisible threats, making them unavoidable in modern life.
|
Chúng được tìm thấy ở đâu? Vi nhựa gây ô nhiễm nước uống, hải sản, thực phẩm chế biến, mỹ phẩm và thậm chí cả không khí chúng ta hít thở. Các sản phẩm nhựa hàng ngày phân hủy thành những mối đe dọa vô hình này, khiến chúng không thể tránh khỏi trong cuộc sống hiện đại.
|
How can you reduce exposure? Use a water filter, avoid plastic packaging, choose natural fabrics instead of synthetics, and say no to single-use plastics. By making small changes, you can protect your health and contribute to a cleaner planet.
|
Bạn có thể giảm tiếp xúc như thế nào? Sử dụng bộ lọc nước, tránh bao bì nhựa, chọn vải tự nhiên thay vì vải tổng hợp và nói không với nhựa dùng một lần. Bằng cách thực hiện những thay đổi nhỏ, bạn có thể bảo vệ sức khỏe của mình và đóng góp vào một hành tinh sạch hơn.
|
Act now! Protect yourself and others from microplastic pollution!
|
Hãy hành động ngay! Bảo vệ bản thân và những người khác khỏi ô nhiễm vi nhựa!
|
Kiến thức về từ vựng:
A. element /ˈeləmənt/ (n): yếu tố, thành phần
B. chemical /ˈkemɪkəl/ (n): hóa chất, chất hóa học
C. item /ˈaɪtəm/ (n): món đồ, vật phẩm, mục
D. factor /ˈfæktər/ (n): nhân tố, yếu tố
Tạm dịch: These particles carry harmful toxins, heavy metals, and chemicals like BPA, which can disrupt hormones, damage organs, and weaken the immune system. (Những hạt này mang theo các độc tố có hại, kim loại nặng và hóa chất như BPA, có thể gây rối loạn hormone, tổn thương cơ quan và làm suy yếu hệ miễn dịch.)
→ Chọn đáp án B
Question 31.
A. dangers B. situations C. risks D. effects
Giải thích
Kiến thức về từ vựng:
A. danger /ˈdeɪndʒər/ (n): sự nguy hiểm, mối nguy
B. situation /ˌsɪtʃuˈeɪʃən/ (n): tình huống, hoàn cảnh
C. risk /rɪsk/ (n): rủi ro, nguy cơ
D. effect /ɪˈfekt/ (n): hiệu ứng, ảnh hưởng, tác động
Tạm dịch: Studies suggest microplastics can accumulate in our bodies, potentially leading to long-term health risks. (Các nghiên cứu cho thấy vi nhựa có thể tích tụ trong cơ thể chúng ta, có khả năng dẫn đến những rủi ro sức khỏe lâu dài.)
→ Chọn đáp án C
Question 32.
A. break down B. take out C. throw away D. cut off
Giải thích
Kiến thức về cụm động từ:
A. break down: phân hủy, hỏng hóc (máy móc, phương tiện…)
B. take out somebody/something: đưa ai/cái gì ra ngoài
C. throw away something: vứt bỏ cái gì
D. cut off somebody/something: cô lập ai, cắt đứt, ngắt (điện, nước, liên lạc,...)
Tạm dịch: Everyday plastic products break down into these invisible threats, making them unavoidable in modern life. (Các sản phẩm nhựa hàng ngày phân hủy thành những mối đe dọa vô hình này, khiến chúng không thể tránh khỏi trong cuộc sống hiện đại.)
→ Chọn đáp án A
Question 33.
A. condition B. protection C. exposure D. publicity
Giải thích
Kiến thức về từ vựng:
A. condition /kənˈdɪʃən/ (n): điều kiện, tình trạng
B. protection /prəˈtekʃən/ (n): sự bảo vệ, sự che chở
C. exposure /ɪkˈspoʊʒər/ (n): sự tiếp xúc, sự phơi nhiễm
D. publicity /pʌbˈlɪsəti/ (n): sự công khai, sự quảng cáo, sự tuyên truyền
Tạm dịch: How can you reduce exposure? (Bạn có thể giảm tiếp xúc như thế nào?)
→ Chọn đáp án C
Question 34.
A. irrespective of B. instead of C. in view of D. on account of
Giải thích
Kiến thức về cụm giới từ/liên từ:
A. irrespective of: bất kể, không kể đến, không phân biệt
B. instead of: thay vì, thay cho
C. in view of: do, bởi vì, xét thấy, xem xét
D. on account of: bởi vì, do, vì lý do
Tạm dịch: Use a water filter, avoid plastic packaging, choose natural fabrics instead of synthetics, and say no to single-use plastics. (Sử dụng bộ lọc nước, tránh bao bì nhựa, chọn vải tự nhiên thay vì vải tổng hợp và nói không với nhựa dùng một lần.)
→ Chọn đáp án B
Question 35.
A. another B. other C. the other D. others
Giải thích
A. another + N (số ít): mỗi
B. other + N (số nhiều/không đếm được): những người khác, những cái khác
C. the other + N (số nhiều/số ít): (những) người còn lại, (những) cái còn lại
D. others: những người khác, những cái khác
Tạm dịch: Protect yourself and others from microplastic pollution! (Bảo vệ bản thân và những người khác khỏi ô nhiễm vi nhựa!)
→ Chọn đáp án D