Question 7.
A. deliberate B. accessible C. rewarding D. ambitious
Giải thích:
DỊCH BÀI
WHY SHOULD WE SUPPORT CHARITY?
Together, even small acts can lead to meaningful change!
|
TẠI SAO CHÚNG TA NÊN HỖ TRỢ TỪ THIỆN?
Cùng nhau, ngay cả những hành động nhỏ cũng có thể tạo ra sự thay đổi có ý nghĩa!
|
Reasons:
Helping those in need is rewarding, but there's more to it. Every day, many people struggle with issues like poverty or lack of resources. By supporting charities, you can build empathy and be part of a solution.
|
Lý do:
Giúp đỡ những người gặp khó khăn thật sự rất ý nghĩa, nhưng điều đó chưa phải tất cả. Mỗi ngày, nhiều người phải đối mặt với các vấn đề như sự nghèo đói hoặc sự thiếu thốn tài nguyên. Bằng cách hỗ trợ các tổ chức từ thiện, bạn có thể xây dựng sự thấu cảm và trở thành một phần của giải pháp.
|
Thanks to your contributions to charity work, communities become closer, which creates a positive impact on everyone involved.
|
Nhờ có những đóng góp của bạn cho công việc từ thiện, các cộng đồng trở nên gắn kết hơn, tạo ra tác động tích cực đến tất cả mọi người.
|
How You Can Make a Difference:
- Give away clothes, food, or other essentials to those in need.
- Donate a portion of your income to trusted charity organisations.
- Volunteer your time and offer assistance that could benefit others.
- Join local charity events that promote awareness and raise funds.
|
Cách bạn có thể tạo ra sự khác biệt:
- Trao tặng quần áo, thực phẩm hoặc các nhu yếu phẩm cho những người gặp khó khăn.
- Quyên góp một phần thu nhập của bạn cho các tổ chức từ thiện đáng tin cậy.
- Tình nguyện dành thời gian và đưa ra sự hỗ trợ mà có thể đem lại lợi ích cho những người khác.
- Tham gia các sự kiện từ thiện địa phương để nâng cao nhận thức và gây quỹ.
|
Kiến thức về từ vựng:
A. deliberate /dɪˈlɪbərət/ (adj): cố ý, có chủ ý, thận trọng
B. accessible /əkˈsesəbl/ (adj): có thể tiếp cận, truy cập
C. rewarding /rɪˈwɔːrdɪŋ/ (adj): đáng giá, bổ ích, ý nghĩa
D. ambitious /æmˈbɪʃəs/ (adj): tham vọng, đầy hoài bão
Tạm dịch:
Helping those in need is rewarding, but there's more to it. (Giúp đỡ những người gặp khó khăn thật sự rất ý nghĩa, nhưng điều đó chưa phải tất cả.)
→ Chọn đáp án C
Question 8.
A. Thanks to B. Regardless of C. With regard to D. In addition to
Giải thích
Kiến thức về cụm giới từ:
A. Thanks to: nhờ có
B. Regardless of: bất chấp
C. With regard to: liên quan tới
D. In addition to: ngoài
Tạm dịch:
Thanks to your contributions to charity work, communities become closer, which creates a positive impact on everyone involved. (Nhờ có những đóng góp của bạn cho công việc từ thiện, các cộng đồng trở nên gắn kết hơn, tạo ra tác động tích cực đến tất cả mọi người.)
→ Chọn đáp án A
Question 9.
A. Turn up B. Take out C. Put on D. Give away
Giải thích
Kiến thức về cụm động từ (Phrasal verbs):
A. Turn up: xuất hiện
B. Take (something) out: lấy cái gì ra
C. Put on: mặc đồ
D. Give away: tặng, cho đi
Tạm dịch:
Give away clothes, food, or other essentials to those in need. (Trao tặng quần áo, thực phẩm hoặc các nhu yếu phẩm cho những người gặp khó khăn.)
→ Chọn đáp án D
Question 10.
A. variety B. portion C. range D. number
Giải thích
Kiến thức về cụm từ chỉ số lượng:
A. a variety of + N (số nhiều): đa dạng, nhiều
B. a portion of + N (đếm được/không đếm được): phần
C. a range of + N (số nhiều): đa dạng, nhiều
D. a number of + N (số nhiều): nhiều
- Ta có ‘income’ là danh từ không đếm được và dựa vào ngữ nghĩa → ta chọn ‘portion’.
Tạm dịch:
Donate a portion of your income to trusted charity organisations. (Quyên góp một phần thu nhập của bạn cho các tổ chức từ thiện đáng tin cậy.)
→ Chọn đáp án B
Question 11.
A. other B. the others C. others D. another
Giải thích
A. other + N (số nhiều/không đếm được): những người/cái khác
B. the others: những người/cái còn lại
C. others: những người/cái khác
D. another + N (số ít): một người/cái khác
- Ta thấy phía sau chỗ cần điền không có danh từ và dựa vào ngữ nghĩa → ta chọn ‘others’.
Tạm dịch:
Volunteer your time and offer assistance that could benefit others. (Tình nguyện dành thời gian và đưa ra sự hỗ trợ mà có thể đem lại lợi ích cho những người khác.)
→ Chọn đáp án C
Question 12.
A. achievement B. diversity C. experience D. awareness
Giải thích
Kiến thức về từ vựng:
A. achievement /əˈtʃiːvmənt/ (n): thành tựu
B. diversity /daɪˈvɜːrsəti/ (n): sự đa dạng
C. experience /ɪkˈspɪriəns/ (n): kinh nghiệm, trải nghiệm
D. awareness /əˈweərnəs/ (n): sự nhận thức, sự hiểu biết
Tạm dịch:
Join local charity events that promote awareness and raise funds. (Tham gia các sự kiện từ thiện địa phương để nâng cao nhận thức và gây quỹ.)
→ Chọn đáp án D