UNIT 1 LIFE STORIES WE ADMIRE
I. VOCABULARY
a. Vocabulary
Word |
Part of speech |
Pronunciation |
Meaning |
1. admire |
v |
/ədˈmaɪə(r)/ |
ngưỡng mộ |
2. volunteer |
v |
/ˌvɒlənˈtɪə(r)/ |
tình nguyện |
3. army |
n |
/ˈɑːmi/ |
quân đội |
4. surgeon |
n |
/ˈsɜːdʒən/ |
bác sĩ phẫu thuật |
5. resistance war |
n |
/rɪˈzɪstəns wɔː(r)/ |
cuộc kháng chiến |
6. diary |
n |
/ˈdaɪəri/ |
nhật ký |
7. field hospital |
n |
/ˈfiːld hɒspɪtl/ |
bệnh viện tạm thời gần chiến trường |
8. account |
n |
/əˈkaʊnt/ |
câu chuyện |
9. experience |
n |
/ɪkˈspɪəriəns/ |
trải nghiệm |
10. enemy |
n |
/ˈenəmi/ |
kẻ thù |
11. duty |
n |
/ˈdjuːti/ |
nghĩa vụ, nhiệm vụ |
12. hero |
n |
/ˈhɪərəʊ/ |
anh hùng |
13. devote |
v |
/dɪˈvəʊt/ |
cống hiến |
14. youth |
n |
/juːθ/ |
tuổi trẻ |
15. death |
n |
/deθ/ |
cái chết |
16. attend |
v |
/əˈtend/ |
đi học, tham dự |
17. childhood |
n |
/ˈtʃaɪldhʊd/ |
tuổi thơ ấu |
18. marriage |
n |
/ˈmærɪdʒ/ |
cuộc hôn nhân |
19. impressive |
adj |
/ɪmˈpresɪv/ |
đầy ấn tượng |
20. achievement |
n |
/əˈtʃiːvmənt/ |
thành tựu |
21. biological |
adj |
/ˌbaɪəˈlɒdʒɪkl/ |
(quan hệ) ruột thịt |
22. adopt |
v |
/əˈdɒpt/ |
nhận con nuôi |
23. bond |
v |
/bɒnd/ |
kết thân, kết nối |
24. accessible |
adj |
/əkˈsesəbl/ |
dễ tiếp cận |
25. touchscreen |
n |
/ˈtʌtʃskriːn/ |
màn hình chạm |
26. cutting-edge |
adj |
/ˌkʌtɪŋ ˈedʒ/ |
hiện đại |
27. stylish |
adj |
/ˈstaɪlɪʃ/ |
kiểu cách |
28. animated |
adj |
/ˈænɪmeɪtɪd/ |
hoạt hình |
29. blockbuster |
n |
/ˈblɒkbʌstə(r)/ |
phim bom tấn |
30. diagnose |
v |
/ˌdaɪəɡˈnəʊz/ |
chẩn đoán |
31. rare |
adj |
/reə(r)/ |
hiếm |
32. cancer |
n |
/ˈkænsə(r)/ |
ung thư |
33. visionary |
adj |
/ˈvɪʒənri/ |
có tầm nhìn |
34. creative |
adj |
/kriˈeɪtɪv/ |
sáng tạo |
35. genius |
n |
/ˈdʒiːniəs/ |
thiên tài |
36. military |
n |
/ˈmɪlətri/ |
quân sự |
37. the Communist Party |
n |
/ðə ˈkɒmjənɪst pɑːti/ |
Đảng Cộng sản |
38. battle |
n |
/ˈbætl/ |
trận chiến |
39. biography |
n |
/baɪˈɒɡrəfi/ |
tiểu sử |
40. rule |
v/n |
/ruːl/ |
trị vì, cai trị |
41. determination |
n |
/dɪˌtɜːmɪˈneɪʃn/ |
lòng quyết tâm |
42. defeat |
v |
/dɪˈfiːt/ |
đánh bại |
43. ambitious |
adj |
/æmˈbɪʃəs/ |
tham vọng |
b. Collocations/ phrases
Collocations/ phrases |
Meaning |
1. devote something to (doing) something |
cống hiến thứ gì cho thứ gì/ việc gì |
2. attend school/ college |
đi học (trường đại học, cao đẳng) |
3. be admired for something |
được ngưỡng mộ vì điều gì |
4. drop out |
bỏ học |
5. be diagnosed with something |
được chẩn đoán mắc bệnh gì |
6. pass away |
qua đời |
7. be dedicated to something |
cống hiến cho thứ gì |
II. GRAMMAR
a. Past simple and past continuous
Past Simple (Quá khứ đơn) |
Past Continuous (Quá khứ tiếp diễn) |
|||||||||||||
Công thức
|
Công thức
|
|||||||||||||
Cách dùng - Diễn tả một hành động xảy ra và chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ. E.g: My mother left this city 2 years ago. - Diễn đạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ E.g: She came home, switched on the computer and checked her e-mails. |
Cách dùng - Hành động diễn ra tại thời điểm xác định trong quá khứ E.g: I was watching TV at 9 o'clock last night.
|
|||||||||||||
Dấu hiệu - last night/ year/month, yesterday, ago (2 years ago), in + năm trong quá khứ (in 1999) |
Dấu hiệu - at this time last night, at this moment last year, at 8 p.m last night, while,... |
|||||||||||||
Past simple and past continuous with “When” and “While” |
||||||||||||||
Dùng “while” hoặc “when” để chỉ mối liên hệ giữa 2 hành động xảy ra trong quá khứ. |
- Hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
E.g: I was watching TV when she came home.
E.g: When she came home, I was watching television. |
|||||||||||||
- Những hành động xảy ra song song
E.g: She was doing her homework while I was preparing dinner.
E.g: While they were running, we were walking. |
||||||||||||||
- Thói quen xấu với trạng từ “always” E.g: He was constantly talking. He annoyed everyone. |
||||||||||||||
III. PRACTICE EXERCISES
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) CLOSEST in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences.
1. Many historians admire Marie Curie not only for her scientific discoveries but also for breaking gender barriers in science.
A. look up to B. respect deeply C. acknowledge D. recognize
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. look up to - SAI - Cụm này có nghĩa là “ngưỡng mộ” hoặc “noi gương”, thường dùng trong văn nói và mang sắc thái thân mật hoặc cá nhân. Tuy có nét tương đồng với “admire”, nhưng thiếu độ trang trọng và học thuật cần thiết trong bối cảnh nói về một nhà khoa học vĩ đại như Marie Curie.
B. respect deeply - ĐÚNG - Mang nghĩa “tôn trọng sâu sắc”, thể hiện thái độ trân trọng, kính phục sâu xa, phù hợp với sắc thái học thuật và trang trọng. Đây là từ đồng nghĩa sát nhất với “admire” trong bối cảnh các nhà sử học đánh giá cao những đóng góp và đột phá của Marie Curie.
C. acknowledge - SAI - Nghĩa là “công nhận”, tức thừa nhận sự tồn tại hoặc thành quả của ai đó. Tuy nhiên, từ này không diễn tả được cảm xúc tích cực hay sự ngưỡng mộ như từ “admire”.
D. recognize - SAI - Tương tự “acknowledge”, từ này mang nghĩa “nhận ra” hoặc “thừa nhận”, thiên về sự xác định danh tính hoặc sự thật, không bao gồm yếu tố tình cảm ngưỡng mộ.
Tạm dịch: Many historians admire Marie Curie not only for her scientific discoveries but also for breaking gender barriers in science (Nhiều nhà sử học ngưỡng mộ Marie Curie không chỉ vì những khám phá khoa học của bà mà còn vì bà đã phá vỡ rào cản giới tính trong khoa học.)
2. The army conducted a peacekeeping mission in the region, helping to rebuild schools and provide medical care.
A. defense force B. military unit C. security team D. combat group
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. defense force - SAI - “Lực lượng phòng thủ” là cách gọi chung cho toàn bộ lực lượng quân sự bảo vệ một quốc gia. Tuy có liên quan đến quân đội, nhưng từ này không phản ánh đúng khía cạnh cụ thể và hoạt động trực tiếp tại hiện trường như từ “army” trong bối cảnh đang thực hiện nhiệm vụ gìn giữ hòa bình.
B. military unit - ĐÚNG - Là “đơn vị quân đội”, mang tính cụ thể và chính quy, mô tả đúng lực lượng đang thực hiện một nhiệm vụ cụ thể như “peacekeeping mission”. Đây là từ đồng nghĩa gần gũi nhất với “army” trong văn cảnh này.
C. security team - SAI - “Đội an ninh” thường là nhóm dân sự làm nhiệm vụ bảo vệ trong các tòa nhà hoặc sự kiện, không có tính chất quân sự hoặc tổ chức quốc gia như “army”.
D. combat group - SAI - “Nhóm chiến đấu” là lực lượng quân sự nhỏ chuyên thực hiện các nhiệm vụ tấn công. Trong khi đó, “peacekeeping mission” không liên quan đến chiến đấu mà tập trung vào tái thiết và viện trợ.
Tạm dịch: The army conducted a peacekeeping mission in the region, helping to rebuild schools and provide medical care. (Quân đội đã thực hiện một sứ mệnh gìn giữ hòa bình trong khu vực, giúp tái xây dựng trường học và cung cấp dịch vụ y tế.)
3. The Vietnamese resistance war demonstrated the incredible spirit of unity and determination among the people.
A. uprising B. liberation struggle C. rebellion D. revolution
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. uprising - SAI - “Cuộc nổi dậy” thường mô tả hành động phản kháng quy mô nhỏ, mang tính bộc phát, không thể hiện được tính toàn dân, lâu dài và có tổ chức như “resistance war”.
B. liberation struggle - ĐÚNG - Là “cuộc đấu tranh giải phóng”, phản ánh đúng ý nghĩa của “resistance war” trong ngữ cảnh Việt Nam. Nó thể hiện nỗ lực giành độc lập khỏi sự đô hộ, mang ý nghĩa chính trị và tinh thần dân tộc.
C. rebellion - SAI - “Cuộc nổi loạn” thường hàm ý hành vi chống lại chính quyền hiện tại, mang sắc thái tiêu cực và thường thiếu chính nghĩa, không phù hợp với tinh thần đoàn kết và kiên cường được mô tả.
D. revolution - SAI - “Cách mạng” thường gắn với thay đổi thể chế xã hội hoặc chính trị, chưa đủ cụ thể để mô tả một cuộc chiến tranh có vũ trang và kéo dài như “resistance war”.
Tạm dịch: The Vietnamese resistance war demonstrated the incredible spirit of unity and determination among the people. (Cuộc kháng chiến của người Việt Nam thể hiện tinh thần đoàn kết và ý chí kiên cường phi thường của nhân dân.)
4. Doctors in the field hospital worked tirelessly under challenging conditions, using limited resources to save lives.
A. emergency clinic B. mobile medical unit C. makeshift facility D. temporary ward
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. emergency clinic - SAI - “Phòng khám cấp cứu” thường là cơ sở y tế nhỏ, cố định, chuyên cấp cứu nhưng không có tính cơ động và triển khai nhanh trong điều kiện chiến tranh như “field hospital”.
B. mobile medical unit - ĐÚNG - “Đơn vị y tế lưu động” là cách gọi chính xác và đầy đủ nhất cho “field hospital”. Nó bao gồm tính cơ động, khả năng triển khai ở hiện trường và phục vụ trong điều kiện khẩn cấp như thiên tai, chiến tranh.
C. makeshift facility - SAI - “Cơ sở tạm thời” là thuật ngữ chung, không chuyên biệt cho y tế. Dù có thể bao hàm ý nghĩa dã chiến, nhưng không thể hiện rõ chức năng cứu chữa và chăm sóc y tế.
D. temporary ward - SAI - “Khu điều trị tạm thời” chỉ là một phần trong bệnh viện, không đủ lớn và độc lập như một bệnh viện dã chiến.
Tạm dịch: Doctors in the field hospital worked tirelessly under challenging conditions, using limited resources to save lives. (Các bác sĩ trong bệnh viện dã chiến đã làm việc không mệt mỏi trong điều kiện khó khăn, sử dụng nguồn lực hạn chế để cứu sống nhiều người.)
5. Her ten years of experience in international diplomacy made her the perfect candidate for the ambassador position.
A. expertise B. background C. knowledge D. practice
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. expertise - ĐÚNG - “Chuyên môn, sự thành thạo” được tích lũy qua thời gian làm việc thực tế, phản ánh rõ mức độ hiểu biết sâu sắc trong một lĩnh vực cụ thể như ngoại giao. Phù hợp nhất với từ “experience” trong văn cảnh nhấn mạnh đến năng lực tích lũy sau 10 năm.
B. background - SAI - “Nền tảng” chỉ chung về quá khứ học tập, xuất thân hoặc kinh nghiệm sống, nhưng không làm rõ mức độ thành thạo hoặc thực hành chuyên sâu như từ “experience”.
C. knowledge - SAI - “Kiến thức” thường ám chỉ lý thuyết hoặc hiểu biết có được qua học tập, chưa thể hiện được yếu tố thực tiễn như từ “experience”.
D. practice - SAI - “Thực hành” là hành động lặp lại để cải thiện kỹ năng, nhưng bản thân nó không bao gồm khía cạnh kinh nghiệm lâu năm và chuyên sâu như từ “experience”.
Tạm dịch: Her ten years of experience in international diplomacy made her the perfect candidate for the ambassador position. (Mười năm kinh nghiệm trong lĩnh vực ngoại giao quốc tế đã khiến cô trở thành ứng viên lý tưởng cho vị trí đại sứ.)
6. As a doctor, it is his duty to maintain patient confidentiality, even in challenging situations.
A. obligation B. responsibility C. commitment D. requirement
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. obligation - SAI - “Nghĩa vụ” thường mang tính bắt buộc về pháp lý hoặc đạo đức, tuy gần nghĩa nhưng không thể hiện được tính cá nhân và tự nguyện trong nghề nghiệp như từ “duty”.
B. responsibility - ĐÚNG - “Trách nhiệm” là từ đồng nghĩa sát nhất với “duty” trong văn cảnh nghề nghiệp. Nó bao hàm cả nghĩa vụ chuyên môn và đạo đức, đặc biệt trong lĩnh vực y tế.
C. commitment - SAI - “Cam kết” là sự tận tâm hoặc lời hứa cá nhân, không đồng nghĩa hoàn toàn với “duty” vì thiếu tính chất chính thức hoặc nghĩa vụ chuyên môn.
D. requirement - SAI - “Yêu cầu” là điều được đặt ra bởi quy định hoặc quy trình, không mang ý nghĩa trách nhiệm đạo đức hoặc chuyên môn như “duty”.
Tạm dịch: As a doctor, it is his duty to maintain patient confidentiality, even in challenging situations. (Là một bác sĩ, anh có trách nhiệm giữ bí mật cho bệnh nhân, ngay cả trong những tình huống khó khăn.)
7. She devotes countless hours to marine conservation, studying ways to protect endangered sea creatures.
A. dedicate B. commit C. allocate D. assign
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. dedicate - ĐÚNG - “Dành hết tâm huyết hoặc thời gian cho điều gì đó”, là từ đồng nghĩa trực tiếp với “devote”. Trong ngữ cảnh nói về bảo tồn biển, từ này thể hiện sự cống hiến nghiêm túc và lâu dài.
B. commit - SAI - “Cam kết” thiên về ý nghĩa hứa hẹn hoặc gắn bó với một điều gì đó, không diễn đạt rõ hành động liên tục và có chủ đích như “devote”.
C. allocate - SAI - “Phân bổ” là từ mang tính hành chính hoặc kỹ thuật, dùng trong việc chia thời gian, tiền bạc hay nguồn lực, không mang sắc thái cảm xúc hay tận tâm.
D. assign - SAI - “Phân công”, thường chỉ hành động từ người có quyền giao nhiệm vụ cho người khác, không đúng nghĩa chủ động cống hiến của “devote”.
Tạm dịch: She devotes countless hours to marine conservation, studying ways to protect endangered sea creatures. (Cô dành vô số thời gian cho công việc bảo tồn biển, nghiên cứu các cách bảo vệ những sinh vật biển đang có nguy cơ tuyệt chủng.)
8. The sudden death of the company's founder led to significant changes in its management structure.
A. departure B. demise C. passing D. loss
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. departure - SAI - “Sự rời đi” có thể ám chỉ nghỉ việc, chuyển chỗ ở, hoặc từ chức. Từ này không đủ mạnh để thể hiện cái chết thực sự.
B. demise - ĐÚNG - “Cái chết” hoặc “sự qua đời”, dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc chuyên nghiệp, phù hợp với cái chết của một người sáng lập công ty.
C. passing - SAI - Dù là một cách nói uyển chuyển của “chết”, nhưng thường được dùng trong văn phong nhẹ nhàng, tình cảm. Trong văn cảnh mang tính tổ chức và ảnh hưởng đến cơ cấu quản lý, từ “demise” chính xác và trang trọng hơn.
D. loss - SAI - “Sự mất mát” thường chỉ cảm xúc buồn bã khi ai đó qua đời, không dùng thay thế trực tiếp cho “death” khi cần sự rõ ràng và trung lập trong ngữ cảnh doanh nghiệp.
Tạm dịch: The sudden death of the company's founder led to significant changes in its management structure. (Cái chết đột ngột của người sáng lập công ty đã dẫn đến những thay đổi đáng kể trong cơ cấu quản lý.)
9. His childhood in rural Vietnam shaped his understanding of traditional farming methods and community values.
A. youth B. formative years C. early life D. upbringing
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. youth - SAI - “Tuổi trẻ” thường dùng để chỉ giai đoạn thanh thiếu niên, từ khoảng 13 đến 25 tuổi, không phù hợp với “childhood” vốn chỉ giai đoạn nhỏ hơn, thường dưới 12 tuổi.
B. formative years - ĐÚNG - “Những năm tháng hình thành”, chỉ giai đoạn đầu đời khi nhân cách, tư duy, và hiểu biết bắt đầu phát triển. Đây là từ đồng nghĩa chính xác và mang tính học thuật cao.
C. early life - SAI - “Cuộc sống thời thơ ấu” tuy gần nghĩa nhưng là cụm từ khái quát, không mang tính nhấn mạnh vào giai đoạn định hình cá nhân như “formative years”.
D. upbringing - SAI - “Sự nuôi dạy”, mô tả quá trình giáo dục và chăm sóc từ gia đình hoặc xã hội, không phải là từ đồng nghĩa trực tiếp với “childhood” về mặt thời gian.
Tạm dịch: His childhood in rural Vietnam shaped his understanding of traditional farming methods and community values. (Tuổi thơ của anh ở vùng nông thôn Việt Nam đã hình thành nên sự hiểu biết về các phương pháp canh tác truyền thống và các giá trị cộng đồng.)
10. The impressive speed at which young people adapt to new technology continues to surprise researchers.
A. remarkable B. extraordinary C. striking D. notable
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. remarkable - ĐÚNG - “Đáng chú ý, phi thường”, mô tả mức độ vượt trội gây ấn tượng mạnh, sát nghĩa nhất với “impressive” trong bối cảnh nói về khả năng thích nghi vượt kỳ vọng.
B. extraordinary - SAI - “Phi thường” là từ mạnh hơn “impressive”, thiên về miêu tả cái gì đó cực kỳ hiếm có hoặc khác thường, có thể hơi cường điệu so với mức “ấn tượng”.
C. striking - SAI - “Nổi bật, gây chú ý”, có thể gây ấn tượng về ngoại hình hoặc sự đối lập, không truyền tải đủ cảm giác khâm phục như “impressive”.
D. notable - SAI - “Đáng chú ý”, mức độ nhẹ hơn “impressive”, chỉ đơn giản là đáng để ghi nhận, chưa chắc gây ấn tượng sâu sắc.
Tạm dịch: The impressive speed at which young people adapt to new technology continues to surprise researchers. (Tốc độ thích nghi ấn tượng của giới trẻ với công nghệ mới tiếp tục khiến các nhà nghiên cứu bất ngờ.)
11. Recent biological research has revealed fascinating connections between forest ecosystems and climate change.
A. ecological B. organic C. natural D. living
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. ecological - SAI - “Thuộc sinh thái”, là một nhánh liên quan đến môi trường sống và quan hệ giữa sinh vật và môi trường, không đồng nghĩa trực tiếp với “biological” là “thuộc sinh học”.
B. organic - ĐÚNG - “Hữu cơ”, trong nhiều ngữ cảnh học thuật có thể được dùng để chỉ những quá trình hoặc sự vật có liên quan đến sự sống, tế bào, sinh vật — tức là sinh học. Từ này là đồng nghĩa gần nhất với “biological” trong nhiều tài liệu nghiên cứu khoa học.
C. natural - SAI - “Tự nhiên” là từ chung chung, không phải thuật ngữ khoa học cụ thể, không phản ánh đúng chuyên ngành “biological”.
D. living - SAI - “Liên quan đến sự sống” nghe gần nghĩa nhưng là mô tả chứ không phải từ chuyên ngành tương đương. Nó không thể thay thế “biological” trong văn phong học thuật.
Tạm dịch: Recent biological research has revealed fascinating connections between forest ecosystems and climate change. (Những nghiên cứu sinh học gần đây đã khám phá ra các mối liên hệ thú vị giữa hệ sinh thái rừng và biến đổi khí hậu.)
12. The bond between teammates grew stronger as they faced numerous challenges throughout the championship.
A. connection B. relationship C. attachment D. link
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. connection - SAI - “Sự kết nối” là khái niệm chung, có thể là kết nối kỹ thuật, tình cảm nhẹ, hoặc sự quen biết, không đủ sâu sắc để diễn tả mối quan hệ gắn bó giữa các đồng đội.
B. relationship - ĐÚNG - “Mối quan hệ” là từ sát nghĩa nhất với “bond” trong bối cảnh này. Nó bao gồm cả khía cạnh cảm xúc, tinh thần và sự gắn kết được hình thành qua thử thách chung, đúng như tinh thần của từ “bond”.
C. attachment - SAI - “Sự gắn bó” mang tính cá nhân và tình cảm mạnh mẽ, nhưng thường được dùng trong các mối quan hệ riêng tư hơn là đồng đội hoặc nhóm.
D. link - SAI - “Mối liên kết” thường mang tính khái niệm hoặc kỹ thuật, không đủ thể hiện chiều sâu và cảm xúc như từ “relationship” trong ngữ cảnh đồng đội.
Tạm dịch: The bond between teammates grew stronger as they faced numerous challenges throughout the championship. (Mối quan hệ giữa các đồng đội trở nên bền chặt hơn khi họ cùng nhau vượt qua nhiều thử thách trong suốt giải đấu.)
13. Modern touchscreen devices have revolutionized how we interact with digital information.
A. interactive display B. haptic interface C. digital screen D. sensor panel
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. interactive display - SAI - “Màn hình tương tác” thường dùng để chỉ một loại màn hình lớn cho phép người dùng chạm để điều khiển (ví dụ bảng thông minh trong lớp học). Nó là một dạng cụ thể của thiết bị có màn hình cảm ứng, nhưng không đồng nghĩa hoàn toàn với “touchscreen devices” vì không bao gồm điện thoại, máy tính bảng,...
B. haptic interface - ĐÚNG - “Giao diện xúc giác” là cách gọi mang tính kỹ thuật cho các thiết bị đầu vào như màn hình cảm ứng, nơi người dùng tương tác bằng tay và cảm nhận phản hồi. Đây là thuật ngữ sát nghĩa nhất với “touchscreen devices” trong ngữ cảnh công nghệ hiện đại.
C. digital screen - SAI - “Màn hình kỹ thuật số” là từ chỉ hình thức hiển thị, không hàm ý tính năng cảm ứng – nên chưa đầy đủ hoặc chính xác như “touchscreen”.
D. sensor panel - SAI - “Bảng cảm biến” là bộ phận phần cứng bên trong thiết bị, không phải là thiết bị hiển thị có khả năng cảm ứng. Từ này chỉ thành phần công nghệ, không tương đương với thiết bị hoàn chỉnh.
Tạm dịch: Modern touchscreen devices have revolutionized how we interact with digital information. (Các thiết bị màn hình cảm ứng hiện đại đã cách mạng hóa cách chúng ta tương tác với thông tin số.)
14. The designer's stylish collection combines traditional Asian elements with contemporary Western fashion.
A. elegant B. fashionable C. sophisticated D. refined
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. elegant - SAI - “Thanh lịch” nhấn mạnh đến vẻ đẹp tinh tế và trang nhã, thường được dùng trong bối cảnh mô tả sự sang trọng hơn là thời trang hiện đại. Không phải là từ đồng nghĩa sát nghĩa với “stylish”.
B. fashionable - ĐÚNG - “Hợp thời trang” là từ đồng nghĩa sát nhất với “stylish”. Nó diễn tả sự hợp xu hướng, hiện đại và thu hút về mặt thời trang, đúng với ngữ cảnh bộ sưu tập thiết kế.
C. sophisticated - SAI - “Tinh vi” hoặc “phức tạp” thường dùng để nói về trình độ cao hoặc phong cách trưởng thành, không đồng nghĩa trực tiếp với “stylish” là mang tính thời trang và thu hút.
D. refined - SAI - “Tinh tế” nhấn mạnh đến sự tao nhã và chuẩn mực, thiên về phẩm chất hoặc sự chọn lọc kỹ càng, không phản ánh rõ yếu tố thẩm mỹ hợp thời như “stylish”.
Tạm dịch: The designer's stylish collection combines traditional Asian elements with contemporary Western fashion. (Bộ sưu tập thời trang hợp mốt của nhà thiết kế kết hợp các yếu tố truyền thống châu Á với phong cách phương Tây đương đại.)
15. The historical drama became an unexpected blockbuster, breaking box office records across Asia.
A. sensation B. phenomenon C. masterpiece D. success
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. sensation – SAI – “Hiện tượng gây chấn động” thường mô tả điều gì đó tạo được sự chú ý lớn, nhất thời, và có thể thiên về cảm xúc hay truyền thông. Tuy có sức ảnh hưởng, nhưng không phải là từ đồng nghĩa trực tiếp với “blockbuster” vốn thường được dùng cho phim có doanh thu lớn.
B. phenomenon – ĐÚNG – “Hiện tượng nổi bật” là từ phù hợp nhất trong bối cảnh này. Nó bao hàm cả yếu tố thành công vang dội và sự lan tỏa trên quy mô lớn như “blockbuster”. Dùng tốt trong ngữ cảnh phim ảnh tạo tiếng vang bất ngờ.
C. masterpiece – SAI – “Kiệt tác” nói đến chất lượng nghệ thuật đỉnh cao, nhưng không nhất thiết nói về sự thành công thương mại. Một phim có thể là “blockbuster” mà không là “masterpiece”.
D. success – SAI – “Thành công” là từ quá chung chung, không phản ánh được quy mô, mức độ nổi bật hay hiện tượng toàn châu Á như “blockbuster”.
Tạm dịch: The historical drama became an unexpected blockbuster, breaking box office records across Asia. (Bộ phim chính kịch lịch sử đã trở thành một hiện tượng bất ngờ, phá vỡ các kỷ lục doanh thu phòng vé khắp châu Á.)
16. Scientists have discovered a rare species of butterfly that only appears once every decade.
A. uncommon B. scarce C. exceptional D. unique
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. uncommon – SAI – “Không phổ biến” chỉ đơn giản là hiếm thấy, nhưng mức độ nhẹ hơn so với “rare”. Từ này không diễn tả được tính chất cực kỳ hiếm như “only appears once every decade”.
B. scarce – ĐÚNG – “Khan hiếm” mang sắc thái chính xác nhất với “rare” trong bối cảnh khoa học, dùng để chỉ số lượng cực ít hoặc sự xuất hiện hiếm có của một loài sinh vật trong tự nhiên.
C. exceptional – SAI – “Đặc biệt, xuất chúng” thường dùng để mô tả mức độ vượt trội về chất lượng, chứ không chỉ mức độ xuất hiện hiếm. Không tương đồng nghĩa với “rare” trong ngữ cảnh sinh vật hiếm.
D. unique – SAI – “Độc nhất” hàm ý chỉ có một hoặc không có gì tương tự, không phải là từ đồng nghĩa trực tiếp với “rare”, vốn có thể dùng cho những thứ hiếm nhưng vẫn có thể lặp lại.
Tạm dịch: Scientists have discovered a rare species of butterfly that only appears once every decade. (Các nhà khoa học đã phát hiện ra một loài bướm hiếm chỉ xuất hiện một lần trong mỗi thập kỷ.)
17. As a visionary entrepreneur, she predicted the rise of sustainable energy long before it became mainstream.
A. pioneering B. forward-thinking C. innovative D. insightful
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. pioneering – SAI – “Tiên phong” thường dùng để chỉ hành động mở đường hoặc sáng tạo ra cái mới đầu tiên. Tuy gần nghĩa, nhưng thiên về hành động thực tế, không diễn tả đúng tầm nhìn xa và khả năng dự đoán tương lai như “visionary”.
B. forward-thinking – ĐÚNG – “Có tư duy tiên tiến, nhìn xa trông rộng”, là từ sát nghĩa nhất với “visionary” trong ngữ cảnh nói về doanh nhân có thể dự đoán xu hướng trước khi nó trở thành xu thế chung.
C. innovative – SAI – “Đổi mới, sáng tạo” nhấn mạnh đến sự phát minh hoặc cách làm mới, nhưng không nhấn mạnh yếu tố nhìn xa trông rộng như “visionary”.
D. insightful – SAI – “Sâu sắc, sáng suốt” thể hiện khả năng hiểu sâu vấn đề, nhưng chưa đủ nghĩa khi so với “visionary”, vốn bao hàm cả khả năng tiên đoán tương lai.
Tạm dịch: As a visionary entrepreneur, she predicted the rise of sustainable energy long before it became mainstream. (Là một doanh nhân có tầm nhìn xa, cô đã dự đoán được sự trỗi dậy của năng lượng bền vững từ lâu trước khi nó trở nên phổ biến.)
18. Despite being a mathematical genius, he remained humble and dedicated to teaching others.
A. mastermind B. prodigy C. intellectual D. expert
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. mastermind – SAI – “Kẻ chủ mưu” hoặc “bộ óc đứng sau” thường dùng cho người lên kế hoạch tinh vi, đặc biệt trong các chiến lược hoặc tổ chức. Không đồng nghĩa hoàn toàn với “genius” vì không nhất thiết ám chỉ thiên tài tự nhiên.
B. prodigy – ĐÚNG – “Thần đồng” là từ đúng nhất để thay thế cho “genius” trong ngữ cảnh nói đến tài năng xuất chúng, đặc biệt khi người đó nổi bật từ khi còn nhỏ. Từ này bao hàm cả năng lực bẩm sinh và mức độ thiên tài vượt trội.
C. intellectual – SAI – “Người trí thức” là từ mô tả người có tri thức cao, thường dùng cho những người làm việc trong lĩnh vực học thuật, nhưng không nhất thiết mang nghĩa thiên tài.
D. expert – SAI – “Chuyên gia” là người có kỹ năng, kiến thức cao trong một lĩnh vực cụ thể do đào tạo hoặc kinh nghiệm, không mang yếu tố thiên bẩm như “genius”.
Tạm dịch: Despite being a mathematical genius, he remained humble and dedicated to teaching others. (Dù là một thiên tài toán học, anh vẫn khiêm tốn và tận tụy với việc giảng dạy cho người khác.)
19. The Communist Party implemented significant economic reforms that transformed the nation's development.
A. governing body B. political organization C. ruling party D. state authority
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. governing body – SAI – “Cơ quan điều hành” là thuật ngữ chung dùng để chỉ bất kỳ tổ chức nào có quyền quản lý, như hội đồng, chính phủ, nhưng không phản ánh đầy đủ đặc trưng chính trị của một đảng phái như “Communist Party”.
B. political organization – ĐÚNG – “Tổ chức chính trị” là cách định nghĩa chính xác nhất cho “Communist Party” vì nó là một tổ chức có cấu trúc, mục tiêu, lý tưởng và hoạt động trong lĩnh vực chính trị. Đây là lựa chọn bao quát và sát nghĩa nhất.
C. ruling party – SAI – “Đảng cầm quyền” chỉ phù hợp khi đảng đó đang nắm quyền điều hành đất nước tại một thời điểm nhất định. Tuy gần nghĩa, nhưng không phải là từ đồng nghĩa tổng quát với “Communist Party”, vì đảng này có thể tồn tại kể cả khi không cầm quyền.
D. state authority – SAI – “Cơ quan nhà nước” là khái niệm hành chính, chỉ các tổ chức được chính phủ điều hành như công an, tòa án…, không đồng nghĩa với một đảng chính trị.
Tạm dịch: The Communist Party implemented significant economic reforms that transformed the nation's development. (Đảng Cộng sản đã thực hiện những cải cách kinh tế quan trọng làm thay đổi quá trình phát triển của quốc gia.)
20. Her determination to succeed despite physical disabilities inspired many young athletes.
A. resolve B. perseverance C. tenacity D. willpower
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. resolve – SAI – “Ý chí quyết tâm” là từ gần nghĩa, nhưng thường dùng trong các tình huống có tính lý trí cao hoặc ra quyết định rõ ràng. Tuy có liên quan, nhưng không bao hàm sự bền bỉ, kiên trì vượt khó như “determination” trong ngữ cảnh này.
B. perseverance – ĐÚNG – “Sự kiên trì, bền bỉ” là từ sát nghĩa nhất với “determination” trong trường hợp vượt qua khó khăn thể chất để đạt được thành công. Từ này đặc biệt phù hợp với tinh thần không bỏ cuộc.
C. tenacity – SAI – “Sự ngoan cường, bám trụ” tuy mạnh mẽ, nhưng thường mang sắc thái cứng đầu, thiếu sự tích cực hoặc truyền cảm hứng như “determination” trong câu này.
D. willpower – SAI – “Sức mạnh ý chí” thường nói đến khả năng kiểm soát bản thân, như từ bỏ thói quen xấu, chứ không bao hàm hành trình dài vượt qua trở ngại để vươn đến mục tiêu.
Tạm dịch: Her determination to succeed despite physical disabilities inspired many young athletes. (Quyết tâm vươn tới thành công của cô dù gặp khuyết tật thể chất đã truyền cảm hứng cho nhiều vận động viên trẻ.)
21. The ambitious project aims to provide clean drinking water to remote villages across the country.
A. aspiring B. enterprising C. bold D. challenging
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. aspiring – SAI – “Khao khát đạt được điều gì đó” thường dùng cho người (aspiring artist, aspiring leader…), không phù hợp khi dùng cho “project” (dự án). Dùng sai đối tượng.
B. enterprising – ĐÚNG – “Táo bạo, dám nghĩ dám làm” là từ sát nghĩa nhất với “ambitious” trong ngữ cảnh này. Một dự án “enterprising” thể hiện tầm nhìn lớn, tinh thần cải tiến và sự chủ động trong việc giải quyết vấn đề lớn như cung cấp nước sạch.
C. bold – SAI – “Táo bạo, liều lĩnh” thường dùng để chỉ hành động hoặc quyết định cá nhân, không phản ánh được tính tổ chức, quy mô hay tầm nhìn dài hạn như “ambitious project”.
D. challenging – SAI – “Đầy thách thức” chỉ đặc điểm khách quan của công việc, không thể hiện được tham vọng, mục tiêu lớn lao như từ “ambitious”.
Tạm dịch: The ambitious project aims to provide clean drinking water to remote villages across the country. (Dự án đầy tham vọng này nhằm cung cấp nước uống sạch cho các làng xa xôi trên khắp cả nước.)
22. The compelling biography reveals previously unknown details about the revolutionary leader's early life.
A. memoir B. life story C. account D. chronicle
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. memoir – SAI – “Hồi ký” là tự truyện do chính nhân vật viết, tập trung vào cảm xúc và góc nhìn cá nhân. Trong khi đó, “biography” là tiểu sử do người khác viết, khách quan và đầy đủ hơn.
B. life story – ĐÚNG – “Câu chuyện cuộc đời” là cách diễn đạt đồng nghĩa phổ biến và sát nghĩa với “biography”. Từ này bao hàm toàn bộ cuộc đời của một người và có thể được dùng trong cả văn viết và văn nói.
C. account – SAI – “Bản tường thuật” là khái niệm rộng, không giới hạn ở một cá nhân hay tiểu sử; nó có thể dùng cho sự kiện, trải nghiệm, v.v. Không phải từ đồng nghĩa chặt chẽ với “biography”.
D. chronicle – SAI – “Biên niên sử” là một dạng ghi chép lịch sử theo trình tự thời gian, thường dùng cho sự kiện xã hội hoặc quốc gia, không dành riêng cho cuộc đời một người.
Tạm dịch: The compelling biography reveals previously unknown details about the revolutionary leader's early life. (Cuốn tiểu sử đầy cuốn hút tiết lộ những chi tiết chưa từng được biết đến về thời niên thiếu của vị lãnh tụ cách mạng.)
Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word(s) OPPOSITE in meaning to the underlined word(s) in each of the following sentences.
23. Many volunteers help maintain community gardens in urban areas.
A. professional B. paid worker C. employee D. specialist
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. professional – SAI – “Người làm chuyên nghiệp”, tức người có kỹ năng và được đào tạo bài bản, có thể được trả lương nhưng không nhất thiết. Từ này không đối lập trực tiếp với “volunteer” vì tình nguyện viên cũng có thể là người chuyên nghiệp nhưng làm miễn phí.
B. paid worker – ĐÚNG – “Người lao động có trả lương” là từ đối nghĩa rõ ràng với “volunteer”. Nếu volunteer là người làm không công, thì paid worker là người làm có lương, thể hiện sự trái ngược hoàn toàn về bản chất công việc.
C. employee – SAI – “Nhân viên” là người làm việc cho một tổ chức, thường được trả lương. Tuy nhiên, từ này mang tính mô tả vị trí hơn là nhấn mạnh vào yếu tố “có trả công”, nên không phải lựa chọn đối nghĩa sát nhất.
D. specialist – SAI – “Chuyên gia” chỉ người có chuyên môn sâu trong lĩnh vực nào đó. Từ này nói về trình độ chứ không liên quan gì đến việc có nhận lương hay không, do đó không đối lập với “volunteer”.
Tạm dịch: Many volunteers help maintain community gardens in urban areas. (Nhiều tình nguyện viên giúp duy trì các khu vườn cộng đồng tại các khu vực đô thị.)
24. The surgeon carefully explained the procedure to the nervous patient.
A. patient B. amateur C. assistant D. observer
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. patient – ĐÚNG – “Bệnh nhân” là người được điều trị bởi bác sĩ, đóng vai trò bị động trong mối quan hệ này. Từ này đối lập trực tiếp về mặt chức năng và vai trò với “surgeon” – người thực hiện điều trị. Đây là mối quan hệ đối ngẫu (doctor ↔ patient).
B. amateur – SAI – “Người nghiệp dư” trái nghĩa với người chuyên nghiệp, nhưng không phải từ trái nghĩa chính xác với “surgeon” trong câu này. Câu đang đề cập đến hai vai trò – người điều trị và người được điều trị – chứ không nói đến trình độ chuyên môn.
C. assistant – SAI – “Trợ lý” là người giúp bác sĩ, không đối lập mà có mối quan hệ phụ trợ. Không phải lựa chọn phản nghĩa với “surgeon”.
D. observer – SAI – “Người quan sát” không can thiệp, không điều trị, nhưng không phải là người nằm trong mối quan hệ chức năng trực tiếp như “patient” với “surgeon”.
Tạm dịch: The surgeon carefully explained the procedure to the nervous patient. (Bác sĩ phẫu thuật đã cẩn thận giải thích quy trình cho bệnh nhân đang lo lắng.)
25. His diary from the war years provides valuable historical insights.
A. public archive B. official document C. published memoir D. open record
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. public archive – SAI – “Lưu trữ công khai” là nơi chứa các tài liệu lịch sử, cho phép công chúng truy cập, nhưng thường là tập hợp thông tin của nhiều nguồn chứ không đối lập hoàn toàn với một cuốn “diary” mang tính cá nhân và riêng tư.
B. official document – SAI – “Tài liệu chính thức” là văn bản có tính pháp lý hoặc hành chính do tổ chức ban hành. Tuy có tính công khai và chính thức, nhưng nó không mang yếu tố cá nhân như nhật ký, nên không đối lập trực tiếp về bản chất.
C. published memoir – ĐÚNG – “Hồi ký đã xuất bản” là một tài liệu mang tính cá nhân giống như nhật ký, nhưng đã được công khai dưới dạng sách cho người khác đọc. Trong khi “diary” là ghi chép cá nhân, chưa công bố, thì “published memoir” là chia sẻ có chủ đích với công chúng. Đây là cặp trái nghĩa chuẩn xác nhất.
D. open record – SAI – “Hồ sơ mở” là tài liệu cho phép mọi người truy cập, nhưng là dạng dữ liệu hành chính, thiếu yếu tố cá nhân như hồi ký hay nhật ký. Không phù hợp hoàn toàn về ngữ cảnh nội dung và hình thức.
Tạm dịch: His diary from the war years provides valuable historical insights. (Nhật ký của ông từ thời chiến tranh cung cấp những hiểu biết lịch sử quý giá.)
26. The bank account showed suspicious activity last month.
A. debt B. liability C. loss D. deficit
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. debt – ĐÚNG – “Nợ” là trạng thái tài chính, không liên quan đến hành vi đáng ngờ. Nếu “suspicious activity” là hành vi bị nghi ngờ (gian lận, rửa tiền…), thì “debt” chỉ là tình trạng thiếu tiền – một khái niệm trung lập, không hàm ý tội phạm hay bất hợp pháp. Đây là lựa chọn mang tính đối lập về mặt bản chất hành vi – sự việc.
B. liability – SAI – “Khoản phải trả, trách nhiệm tài chính” là thuật ngữ kế toán, liên quan đến nợ nần nhưng không thể hiện sự đối lập với hành vi gian lận hay khả nghi.
C. loss – SAI – “Tổn thất” là kết quả tài chính tiêu cực, nhưng có thể là do rủi ro hợp pháp. Nó không đối lập trực tiếp với “suspicious activity” vì vẫn có thể là hệ quả của hành vi đáng ngờ.
D. deficit – SAI – “Thâm hụt” là sự thiếu hụt ngân sách hoặc tài chính, tương tự “debt” nhưng mang nghĩa kỹ thuật hơn, vẫn không phải là phản nghĩa rõ ràng nhất.
Tạm dịch: The bank account showed suspicious activity last month.(Tài khoản ngân hàng đã xuất hiện hoạt động đáng ngờ vào tháng trước.)
27. Soldiers were ordered to advance toward the enemy position.
A. ally B. friend C. partner D. supporter
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. ally – ĐÚNG – “Đồng minh” là từ trái nghĩa trực tiếp với “enemy”. Trong bối cảnh quân sự, “enemy” là đối phương, còn “ally” là quốc gia hoặc lực lượng cùng đứng về một phía, hợp tác để chiến đấu chống lại kẻ thù chung.
B. friend – SAI – “Bạn bè” mang nghĩa cá nhân trong cuộc sống thường ngày, không phải thuật ngữ phù hợp trong bối cảnh quân sự. Không phải là từ đối lập chính xác với “enemy” trong tình huống chiến đấu.
C. partner – SAI – “Đối tác” thường dùng trong thương mại hoặc làm việc nhóm, không mang sắc thái quân sự, không phù hợp trong câu mô tả vị trí chiến đấu.
D. supporter – SAI – “Người ủng hộ” thường dùng trong thể thao, chính trị, hoặc xã hội, không mang tính quân sự trực tiếp để tạo thành cặp đối nghĩa với “enemy”.
Tạm dịch: Soldiers were ordered to advance toward the enemy position. (Những người lính được lệnh tiến về phía vị trí của kẻ thù.)
28. The firefighter was honored as a hero for saving the family from the blaze.
A. villain B. coward C. traitor D. deserter
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. villain – ĐÚNG – “Kẻ phản diện, kẻ ác” là từ trái nghĩa rõ ràng với “hero”. Trong cả văn học lẫn thực tế, hero là người cứu người, hành động vì chính nghĩa; ngược lại, villain là người gây hại, hành động vì mục đích xấu.
B. coward – SAI – “Kẻ hèn nhát” là người thiếu can đảm, nhưng không nhất thiết làm điều ác như villain. Coward đối lập với “brave” chứ không phải là từ phản nghĩa trực tiếp với “hero” trong ngữ cảnh vinh danh.
C. traitor – SAI – “Kẻ phản bội” là người quay lưng chống lại đồng minh hoặc tổ chức, không mang nghĩa đối lập toàn diện với “hero” trong hành động cứu người khỏi nguy hiểm.
D. deserter – SAI – “Kẻ đào ngũ” là người trốn tránh nhiệm vụ, đặc biệt trong quân đội, phản ánh sự thiếu trách nhiệm, nhưng không nhất thiết là kẻ xấu hay phản diện hoàn toàn như villain.
Tạm dịch: The firefighter was honored as a hero for saving the family from the blaze. (Người lính cứu hỏa đã được vinh danh là anh hùng vì đã cứu cả gia đình khỏi đám cháy.)
29. The youth leadership program helps develop future community leaders.
A. elderly B. senior C. adult D. aged
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. elderly – SAI – “Người cao tuổi” là nhóm tuổi lớn hơn người trưởng thành, tức già yếu. Tuy lớn tuổi hơn “youth”, nhưng không phải từ trái nghĩa trực tiếp và chuẩn xác nhất.
B. senior – SAI – “Người lớn tuổi” hoặc “người cao cấp” trong công việc, có thể đúng về tuổi tác nhưng nghĩa mơ hồ, không đối lập trực diện với “youth” trong ngữ cảnh đào tạo thế hệ trẻ.
C. adult – ĐÚNG – “Người trưởng thành” là từ trái nghĩa trực tiếp với “youth”. Nếu “youth” chỉ thanh thiếu niên, thì “adult” là người đã trưởng thành về cả pháp lý và xã hội – đây là cặp đối nghĩa rõ ràng và phổ biến nhất.
D. aged – SAI – “Già nua” là dạng cường điệu hóa của “elderly”, không được dùng phổ biến như danh từ đối lập với “youth”, và thường chỉ dùng như tính từ.
Tạm dịch: The youth leadership program helps develop future community leaders. (Chương trình đào tạo thanh thiếu niên giúp phát triển các nhà lãnh đạo cộng đồng tương lai.)
30. Over 500 delegates attended the international education summit.
A. skip B. avoid C. miss D. ignore
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. skip – SAI – “Bỏ qua” có thể mang nghĩa không tham dự, nhưng thường dùng trong bối cảnh không chính thức (skip class, skip a step...), chưa đủ nghiêm túc hoặc không phù hợp với văn phong trang trọng của từ “attended”.
B. avoid – SAI – “Tránh né” mang nghĩa chủ động né tránh, không mang nghĩa trực tiếp là “không tham dự”. Không phải từ đối lập hoàn toàn trong ngữ cảnh tham dự hội nghị.
C. miss – ĐÚNG – “Bỏ lỡ, không tham dự” là từ trái nghĩa rõ ràng với “attended”. Nếu ai đó không thể có mặt tại hội nghị, ta nói họ “missed” it – từ này phản ánh đúng hành động không có mặt tại sự kiện.
D. ignore – SAI – “Phớt lờ” không mang nghĩa vật lý về sự hiện diện hay không hiện diện. Ai đó có thể “ignore” một cuộc gọi hoặc lời mời, nhưng vẫn tham dự sự kiện.
Tạm dịch: Over 500 delegates attended the international education summit. (Hơn 500 đại biểu đã tham dự hội nghị giáo dục quốc tế.)
31. Their marriage ceremony incorporated traditions from both cultures.
A. separation B. divorce C. annulment D. split
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. separation – SAI – “Ly thân” chỉ là việc hai người sống riêng, không sống cùng nhau nữa nhưng vẫn còn ràng buộc hôn nhân. Không phải là đối lập rõ ràng về mặt pháp lý với “marriage”.
B. divorce – ĐÚNG – “Ly hôn” là sự chấm dứt hợp pháp của một cuộc hôn nhân. Đây là từ trái nghĩa trực tiếp, chuẩn xác và phổ biến nhất với “marriage”.
C. annulment – SAI – “Hủy hôn” là một thủ tục pháp lý đặc biệt tuyên bố rằng cuộc hôn nhân chưa từng tồn tại hợp pháp. Không phải là từ đối lập phổ biến hoặc điển hình với “marriage” trong cách dùng hàng ngày.
D. split – SAI – “Tan vỡ” là từ phi chính thức, thường dùng trong các mối quan hệ tình cảm nói chung, không mang tính pháp lý và không phải từ trái nghĩa chính xác với “marriage”.
Tạm dịch: Their marriage ceremony incorporated traditions from both cultures. (Lễ cưới của họ kết hợp các truyền thống từ cả hai nền văn hóa.)
32. The scientist's achievement in renewable energy earned a Nobel Prize.
A. failure B. setback C. mistake D. error
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. failure – ĐÚNG – “Thất bại” là từ trái nghĩa trực tiếp với “achievement”. Nếu “achievement” là kết quả của thành công, thì “failure” là kết quả của việc không đạt được mục tiêu.
B. setback – SAI – “Trở ngại” là một bước lùi tạm thời trong quá trình tiến tới mục tiêu, nhưng không đồng nghĩa với việc hoàn toàn thất bại. Không phải từ phản nghĩa trực tiếp với “achievement”.
C. mistake – SAI – “Sai lầm” là lỗi cá nhân trong hành động hay quyết định. Một người có thể phạm sai lầm nhưng vẫn đạt được thành tựu. Do đó, “mistake” không đối lập hoàn toàn với “achievement”.
D. error – SAI – “Lỗi” tương tự như “mistake”, dùng nhiều trong ngữ cảnh kỹ thuật, số liệu, hay quy trình. Không trái nghĩa rõ rệt với “thành tựu” trong bối cảnh đạt giải Nobel.
Tạm dịch: The scientist's achievement in renewable energy earned a Nobel Prize. (Thành tựu của nhà khoa học trong lĩnh vực năng lượng tái tạo đã mang lại cho ông giải Nobel.)
33. They decided to adopt a rescue dog from the animal shelter.
A. abandon B. reject C. return D. disown
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. abandon – ĐÚNG – “Bỏ rơi, ruồng bỏ” là từ trái nghĩa rõ ràng và trực tiếp với “adopt”. Nếu “adopt” là hành động tiếp nhận, chăm sóc, thì “abandon” là hành động từ bỏ, không chăm sóc nữa. Cặp từ này thường đi cùng nhau trong các vấn đề về động vật, trẻ mồ côi,…
B. reject – SAI – “Từ chối” thường dùng khi bác bỏ một lời mời hoặc ý tưởng. Dù có phần nghĩa giống “không chấp nhận”, nhưng không phải là hành động trái ngược rõ ràng với “adopt” trong nghĩa chăm sóc dài hạn.
C. return – SAI – “Trả lại” không phải là từ đối nghĩa chính xác. Một người có thể “return” một con vật sau khi đã “adopt”, nhưng đây là hành động sau đó, không mang nghĩa trái ngược về mặt bản chất ban đầu như “abandon”.
D. disown – SAI – “Từ mặt, từ bỏ trách nhiệm” thường dùng cho mối quan hệ gia đình có sẵn, chứ không phải quá trình không tiếp nhận ngay từ đầu. Không phù hợp trong ngữ cảnh nhận nuôi thú cưng.
Tạm dịch: They decided to adopt a rescue dog from the animal shelter.
(Họ quyết định nhận nuôi một chú chó được giải cứu từ trại động vật.)
34. The new wheelchair ramps make the building accessible to all visitors.
A. restricted B. unavailable C. exclusive D. limited
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. restricted – SAI – “Bị hạn chế” ám chỉ sự giới hạn quyền truy cập, nhưng không trực tiếp đối lập với “accessible” về mặt khả năng vật lý tiếp cận. Từ này thiên về chính sách hơn là điều kiện thực tế.
B. unavailable – ĐÚNG – “Không thể sử dụng / không sẵn có” là từ phản nghĩa rõ nhất với “accessible”. Nếu một nơi nào đó "accessible" là bạn có thể đến hoặc dùng được, thì “unavailable” nghĩa là không thể tiếp cận được – vì không sẵn có hoặc bị loại bỏ hoàn toàn.
C. exclusive – SAI – “Dành riêng” không trái nghĩa trực tiếp với “accessible”. Một nơi “exclusive” có thể vẫn “accessible” nhưng chỉ cho một nhóm người đặc biệt – đây là mối quan hệ hạn chế, không phải đối nghịch hoàn toàn.
D. limited – SAI – “Bị giới hạn” nghĩa là có thể tiếp cận, nhưng chỉ trong phạm vi nhất định. Không phải từ trái nghĩa trực tiếp với “accessible” mà là mức độ thấp hơn.
Tạm dịch: The new wheelchair ramps make the building accessible to all visitors. (Các đường dốc dành cho xe lăn mới đã giúp tòa nhà trở nên dễ tiếp cận đối với tất cả khách tham quan.)
35. The company's cutting-edge AI technology revolutionized the industry.
A. outdated B. obsolete C. ancient D. primitive
Giải Thích: Kiến thức về từ vựng
A. outdated – ĐÚNG – “Lỗi thời” là từ trái nghĩa trực tiếp với “cutting-edge”. Nếu “cutting-edge” là mô tả những công nghệ hiện đại nhất, đi đầu xu hướng, thì “outdated” là công nghệ cũ kỹ, không còn phù hợp với thời đại hiện tại.
B. obsolete – SAI – “Không còn được sử dụng nữa” là từ rất gần nghĩa với “outdated”, tuy nhiên nó mang tính tuyệt đối (đã bị thay thế hoàn toàn), còn chưa đối lập rõ ràng nhất với "cutting-edge" trong bối cảnh đang nói đến công nghệ đang dẫn đầu.
C. ancient – SAI – “Cổ xưa” thường dùng cho các thời kỳ lịch sử hoặc hiện vật hàng nghìn năm tuổi. Không phù hợp khi so sánh trong lĩnh vực công nghệ hiện đại.
D. primitive – SAI – “Nguyên thủy, sơ khai” mô tả giai đoạn phát triển ban đầu của công nghệ hoặc xã hội. Tuy trái nghĩa về mức độ phát triển, nhưng không phải cặp đối lập phổ biến trong văn cảnh công nghệ hiện đại.
Tạm dịch: The company's cutting-edge AI technology revolutionized the industry. (Công nghệ trí tuệ nhân tạo tiên tiến của công ty đã tạo ra cuộc cách mạng trong ngành.)
36. Children love the animated characters in the educational TV series.